Nhóm hoạt chất Neonicotinoids là gì? Tổng quan và ứng dụng trong nông nghiệp
Giới thiệu chung về nhóm Neonicotinoids
Neonicotinoids là nhóm các hoạt chất thuốc trừ sâu tổng hợp được phát triển dựa trên cấu trúc hóa học của nicotin – một hợp chất tự nhiên trong cây thuốc lá. Nhóm này gồm các hợp chất như Imidacloprid, Acetamiprid, Dinotefuran, Thiamethoxam, và Clothianidin. Trong đó, Imidacloprid là hoạt chất được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới.
Neonicotinoids có khả năng tác động mạnh mẽ lên hệ thần kinh của côn trùng, làm tê liệt và tiêu diệt chúng, từ đó bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh hiệu quả. Đây là nhóm thuốc trừ sâu hiện đại, phổ biến trong nông nghiệp nhờ tính hiệu quả và độ an toàn tương đối cao đối với động vật có vú và con người so với các nhóm thuốc trừ sâu truyền thống.
Cơ chế hoạt động của Neonicotinoids
Neonicotinoids hoạt động bằng cách gắn vào các thụ thể acetylcholine nicotinic (nAChRs) trong hệ thần kinh của côn trùng. Acetylcholine là chất dẫn truyền thần kinh quan trọng giúp truyền tín hiệu giữa các tế bào thần kinh và cơ quan. Khi các hoạt chất neonicotinoid gắn vào các thụ thể này, chúng ngăn chặn sự truyền tín hiệu, làm côn trùng bị tê liệt, mất khả năng vận động và chết.
Điểm mạnh của nhóm này là có độc tính chọn lọc cao đối với côn trùng, ít độc hơn đối với động vật có vú và các sinh vật khác, đồng thời có tác dụng tiếp xúc, ngộ độc qua đường tiêu hóa, hấp thu toàn thân và hiệu quả lâu dài.
Các hoạt chất chính trong nhóm Neonicotinoids
Tên hoạt chất | Đặc điểm nổi bật | Ghi chú | Tình trạng pháp lý tại Việt Nam |
---|---|---|---|
Imidacloprid | Hiệu quả cao với rầy, bọ trĩ, sâu ăn lá | Ít ảnh hưởng môi trường, phổ biến trên rau | ✅ Được phép sử dụng |
Thiamethoxam | Tác dụng nội hấp mạnh, hiệu lực kéo dài | Hiệu quả trong hệ thống tưới nhỏ giọt | ✅ Được phép sử dụng |
Acetamiprid | Hiệu quả cao, ít độc với ong và thiên địch | Thường dùng cho cây ăn quả | ✅ Được phép sử dụng |
Dinotefuran | Kháng rửa trôi tốt, hiệu lực nhanh | Được sử dụng trong cả mùa mưa | ✅ Được phép sử dụng |
Clothianidin | Tồn lưu dài, hiệu lực mạnh trên rầy nâu và muỗi hành | Thường dùng trong lúa | ✅ Được phép sử dụng |
Nitenpyram | Tác dụng cực nhanh, hiệu lực ngắn | Thường phối hợp với thuốc khác | ✅ Được phép sử dụng |
Thiacloprid | Ít độc với ong, an toàn hơn Imidacloprid | Đã bị hạn chế ở EU nhưng vẫn hợp pháp tại VN | ✅ Được phép sử dụng |
Sulfoxaflor* | Tương tự Neonicotinoid, nhóm mới | Thế hệ mới, hiệu lực cao với bọ trĩ | ✅ Được phép sử dụng (dù không “neo” cổ điển) |
🔹 Lưu ý: Sulfoxaflor tuy không hoàn toàn thuộc nhóm “Neonicotinoid cổ điển”, nhưng cơ chế tương tự và thường được xếp chung trong các tài liệu kỹ thuật & thương mại.
Ứng dụng của nhóm Neonicotinoids trong nông nghiệp
Neonicotinoids được sử dụng chủ yếu để bảo vệ cây trồng khỏi các loại sâu bệnh như rầy, ve, bọ trĩ, gián và các loại côn trùng hút máu khác. Chúng có thể được áp dụng dưới nhiều dạng:
- Phun trực tiếp lên cây trồng.
- Xử lý hạt giống.
- Xử lý đất.
- Sản phẩm chăm sóc cây trồng trong vườn nhà, vườn rau, cây ăn quả.
Nhờ khả năng hấp thu nhanh và phân bố rộng trong cây, neonicotinoids giúp cây chống lại sâu bệnh hiệu quả trong thời gian dài, đồng thời giảm thiểu số lần phun thuốc.
Ưu điểm và hạn chế của nhóm Neonicotinoids
Ưu điểm:
- Hiệu quả cao với nhiều loại sâu bệnh.
- Độc tính thấp đối với động vật có vú và con người so với các nhóm thuốc trừ sâu khác.
- Có tác dụng hệ thống, kéo dài và phổ rộng.
- Giảm thiểu sự kháng thuốc do không kháng chéo với các nhóm thuốc trừ sâu truyền thống.
Hạn chế:
- Có thể gây độc đối với các loài côn trùng có lợi như ong mật, ảnh hưởng đến hệ sinh thái và đa dạng sinh học.
- Gây ra những lo ngại về môi trường, đặc biệt là ô nhiễm đất và nước.
- Một số quốc gia, đặc biệt là ở châu Âu, đã cấm hoặc hạn chế sử dụng neonicotinoids do tác động tiêu cực đến ong và các loài thụ phấn.
An toàn khi sử dụng nhóm Neonicotinoids
Ngộ độc do neonicotinoids có thể xảy ra khi tiếp xúc qua da, hít phải hoặc nuốt phải sản phẩm chứa hoạt chất này. Các triệu chứng ngộ độc có thể bao gồm chóng mặt, buồn nôn, co giật, và trong trường hợp nghiêm trọng có thể dẫn đến tử vong nếu không được xử lý kịp thời.
Do đó, khi sử dụng nhóm thuốc này, người dùng cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn của nhà sản xuất, sử dụng các biện pháp bảo hộ như găng tay, khẩu trang, và tránh tiếp xúc trực tiếp với thuốc. Việc bảo quản và xử lý thuốc cũng phải đảm bảo an toàn để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe con người và môi trường.
Thị trường và các công ty hàng đầu sản xuất Neonicotinoids
Thị trường thuốc trừ sâu Neonicotinoids được chi phối bởi nhiều tập đoàn lớn như Bayer AG, Syngenta AG, BASF SE, FMC Corporation, Adama Agricultural Solutions Ltd và Arysta LifeScience Corporation. Các công ty này không ngừng đầu tư vào nghiên cứu và phát triển để cải tiến công nghệ, tạo ra các sản phẩm hiệu quả hơn và thân thiện với môi trường hơn.
Tuy nhiên, do những quy định nghiêm ngặt ở nhiều khu vực, đặc biệt là châu Âu, các công ty đang chuyển hướng sang phát triển các sản phẩm thuốc trừ sâu bền vững, giảm thiểu tác động tiêu cực của neonicotinoids.
Kết luận
Nhóm hoạt chất Neonicotinoids là một trong những công cụ quan trọng và hiệu quả nhất trong việc kiểm soát sâu bệnh và bảo vệ cây trồng hiện nay. Với cơ chế tác động đặc biệt lên hệ thần kinh côn trùng, nhóm này giúp nông dân giảm thiểu thiệt hại do sâu bệnh gây ra, nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng.
Tuy nhiên, việc sử dụng neonicotinoids cần được cân nhắc kỹ lưỡng do những ảnh hưởng tiềm ẩn đến môi trường và các loài côn trùng có lợi như ong mật. Việc tuân thủ hướng dẫn sử dụng và áp dụng các biện pháp an toàn là rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe con người và môi trường.
Các doanh nghiệp sản xuất thuốc trừ sâu neonicotinoids hàng đầu thế giới đang không ngừng đổi mới để phát triển các sản phẩm an toàn, hiệu quả và thân thiện với môi trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của ngành nông nghiệp toàn cầu.
📚 Nguồn Tham Khảo Chính Thống
- Thông tư 25/2024/TT-BNNPTNT
- Thông tư 25/2024/TT‑BNNPTNT (VN)
- Viện Sốt rét – nhóm Neonicotinoids
- Wikipedia: Neonicotinoid, Imidacloprid, Acetamiprid
- Environmental Science & Pollution Research, MDPI
- Pesticide toxicity to bees – EFSA & Reuters
Tham khảo thêm: