Nhóm Hoạt Chất Dithiocarbamate – Giải Pháp Phòng Trừ Bệnh Nấm Hiệu Quả Trong Nông Nghiệp

Nhom-Hoat-Chat-Dithiocarbamate-Giai-Phap-Phong-Tru-Benh-Nam-Hieu-Qua-Trong-Nong-Nghiep-Th-FARM-CARE

Nhóm hoạt chất Dithiocarbamate trong thuốc bảo vệ thực vật: Tổng quan, cơ chế và ứng dụng trong nông nghiệp

1. Giới thiệu chung về nhóm Dithiocarbamate

Nhóm Dithiocarbamate là một trong những nhóm thuốc trừ nấm quan trọng và phổ biến nhất trong ngành bảo vệ thực vật hiện nay. Đây là nhóm thuốc có nguồn gốc hóa học tổng hợp, với đặc tính diệt nấm mạnh mẽ, phổ tác động rộng, được sử dụng để phòng trừ nhiều bệnh nấm gây hại trên cây trồng như sương mai, thối nhũn, đốm lá, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, phấn trắng…

Dithiocarbamate là phức hợp của lưu huỳnh và kim loại (kẽm, mangan…), có khả năng tiếp xúc mạnh với nấm bệnh, tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt cây trồng, ngăn chặn sự xâm nhập và phát triển của nấm.

2. Cơ chế tác động của nhóm Dithiocarbamate

Nhóm Dithiocarbamate hoạt động chủ yếu theo cơ chế tiếp xúc, ức chế enzyme và các quá trình sinh hóa quan trọng trong tế bào nấm:

  • Ức chế enzyme oxy hóa trong quá trình hô hấp của tế bào nấm, làm gián đoạn trao đổi chất và năng lượng.
  • Bất hoạt các enzyme và axit amin thiết yếu giúp nấm không thể phát triển và sinh sản.
  • Tạo lớp màng bảo vệ bám dính trên bề mặt cây, ngăn cản bào tử nấm xâm nhập.
  • Phòng trừ hiệu quả nhiều giai đoạn phát triển của nấm, từ bào tử đến sợi nấm.

Tuy nhiên, thuốc chỉ có tác dụng tiếp xúc, không có khả năng lưu dẫn trong cây nên cần phun đều, phủ kín bề mặt để đạt hiệu quả tối ưu.

3. Các hoạt chất phổ biến trong nhóm Dithiocarbamate và ứng dụng

Hoạt chất Đặc điểm chính Công dụng chính Lưu ý sử dụng
Mancozeb
✅ Được phép sử dụng tại Việt Nam (2025)
Phức chất của kẽm và mangan; tinh thể vàng; không tan trong nước và dung môi hữu cơ. Bị phân hủy nhanh trong môi trường ẩm, nóng. Trừ nấm tiếp xúc phổ rộng: sương mai, đốm lá, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, phấn trắng… trên lúa, rau, cây ăn trái. Tránh phối với lưu huỳnh, vôi; không nên sử dụng trong điều kiện độ ẩm, nhiệt độ cao vì giảm hiệu lực.
Propineb
✅ Được phép sử dụng tại Việt Nam (2025)
Bột trắng ngà, ít tan trong nước, nhóm độc 4, cách ly 7 ngày. Phòng trừ Phytophthora, Alternaria, Peronospora, Septoria, thán thư xoài, vàng lá chín sớm, mốc sương nho, lem lép lúa… Phối hợp được nhiều thuốc khác. Tránh phối với thuốc có tính kiềm cao.
Zineb
✅ Được phép sử dụng tại Việt Nam (2025)
Dạng bột không màu, tan ít trong nước, ăn mòn kim loại khi ẩm. Nhóm độc 4, cách ly 7 ngày. Phòng nấm mốc sương cà chua, khoai tây, thán thư dưa hấu, phấn trắng trên nho… Không dùng với bình phun kim loại (đặc biệt là đồng, sắt). Phối với thuốc sâu không kiềm.
Thiram
✅ Được phép sử dụng tại Việt Nam (2025)
Hợp chất lưu huỳnh, thế hệ mới trong nhóm Dithiocarbamate; phổ tác động rộng. Phòng trừ các bệnh do Fusarium, Phytophthora; bệnh rễ, thân, quả như thối rễ, thối nhũn, mốc xám, đốm lá, phấn trắng… Không phun khi cây đang ra hoa hoặc còn nhỏ. Cách ly tối thiểu 7 ngày.
Ziram
✅ Được phép sử dụng tại Việt Nam (2025)
Hợp chất ít phổ biến, chủ yếu bảo vệ hạt giống hoặc cây con. Phòng bệnh nấm gây hại trên hạt giống và cây trồng non. Tuân thủ nghiêm liều lượng và thời gian cách ly.
Maneb
✅ Được phép sử dụng tại Việt Nam (2025)
Tương tự Mancozeb nhưng chỉ chứa mangan, phổ rộng hơn trong rau màu. Trừ nấm tiếp xúc phổ rộng, dùng nhiều trên hoa màu, cây công nghiệp. Không bền trong pH kiềm, nên phối với thuốc có pH trung tính.
Ferbam
✅ Được phép sử dụng tại Việt Nam (2025)
Chứa sắt, ít tan trong nước; hiệu quả cao với thán thư, bệnh đất. Phòng trị nấm đất, thán thư, rỉ sắt, nấm nhớt trên rau, hoa, cây ăn trái. Hạn chế phun vào thời điểm nắng gắt.
Nabam
✅ Được phép sử dụng tại Việt Nam (2025)
Muối Natri, hoạt động khi phối hợp với muối kim loại như Zn/Mn. Phòng bệnh lá, nấm vảy trên rau màu, thủy canh. Phải phối đúng liều lượng với muối kim loại để phát huy hiệu lực.

4. Ưu điểm của nhóm Dithiocarbamate

  • Phổ tác động rộng, có thể phòng trừ hơn 400 loại bệnh nấm trên khoảng 70 loại cây trồng.
  • Tác dụng tiếp xúc mạnh, diệt nấm nhanh chóng và hiệu quả.
  • Giá thành hợp lý, dễ dàng tiếp cận với người nông dân.
  • Dễ phối trộn với các thuốc bảo vệ thực vật khác, tăng hiệu quả phòng trừ đa dạng sâu bệnh.
  • Thời gian cách ly hợp lý, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và người tiêu dùng.

5. Hạn chế và lưu ý khi sử dụng

  • Thuốc chỉ có tác dụng tiếp xúc, không có tính hệ thống nên cần phun đều, phủ kín bề mặt cây trồng.
  • Hiệu lực giảm khi nhiệt độ và độ ẩm cao, cần phun vào thời điểm thích hợp.
  • Có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp, cần sử dụng thiết bị bảo hộ khi pha chế và phun thuốc.
  • Một số hoạt chất Dithiocarbamate có khả năng tích tụ trong đất và nước nếu sử dụng không đúng cách, ảnh hưởng đến môi trường.
  • Tránh phối trộn với thuốc có tính kiềm hoặc lưu huỳnh để không làm giảm hiệu quả.

6. Ứng dụng thực tế trong nông nghiệp

Nhóm Dithiocarbamate được sử dụng rộng rãi trong phòng trừ các bệnh nấm trên nhiều loại cây trồng quan trọng:

  • Lúa, ngô, khoai tây: Phòng trừ đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt, thối nhũn.
  • Cà phê, hồ tiêu, cây ăn quả: Phòng rỉ sắt, đốm lá, thán thư, loét cổ rễ.
  • Rau màu: Phòng phấn trắng, sương mai, thán thư, đốm lá.
  • Cây công nghiệp và cây ăn quả: Bảo vệ chống lại nhiều bệnh nấm phổ biến, nâng cao năng suất và chất lượng sản phẩm.

7. Danh sách Sản phẩm Dithiocarbamate nổi bật 🧪

Sản phẩm Hoạt chất chính Nhà sản xuất / Phân phối Công dụng chính
Cadilac 75WG Mancozeb Mekong Pesticde Phòng trừ đốm đen, thán thư, rỉ sắt, mốc sương trên lúa, hoa màu, cây ăn trái – kèm Zn & Mn giúp cây xanh tốt (nongnghieplamdong.com)
Ridomil Gold 68WG Mefenoxam + Mancozeb Syngenta Thuốc trừ nấm Oomycete như mốc sương, khô vằn, thán thư – hệ thống & tiếp xúc, kiểm soát sớm và hỗ trợ khỏi bệnh nhờ chế phẩm kép
Antracol 70WP Propineb Bayer Việt Nam Đặc trị thán thư, mốc sương, bệnh do Phytophthora trên cà phê, hồ tiêu, xoài, lúa, rau; bổ sung Zn giúp lá bền, quang hợp tốt
Zineb 80WP Zineb Trung Tâm BVTV TW2 Trừ phấn trắng, mốc sương, thán thư ở cà chua, dưa hấu, khoai; dạng bột mịn, dễ phân tán, chứa Zn bổ cây

8. Kết luận

Nhóm hoạt chất Dithiocarbamate là giải pháp hiệu quả, phổ rộng và được tin dùng trong phòng trừ các bệnh nấm gây hại trên cây trồng. Với cơ chế tác động tiếp xúc mạnh mẽ, giá thành hợp lý và khả năng phối trộn linh hoạt, nhóm này góp phần quan trọng vào việc bảo vệ mùa màng, nâng cao năng suất và chất lượng nông sản.

Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn cho người sử dụng và bảo vệ môi trường, người nông dân cần tuân thủ nghiêm ngặt hướng dẫn sử dụng, liều lượng và thời gian cách ly của từng sản phẩm.

Tham khảo thêm nhóm hoạt chất trừ sâu:

Gọi ngay Chat Zalo Chat Facebook ⬆️