Nhóm Hoạt Chất Triazoles – Giải Pháp Nội Hấp Hiệu Quả Trong Phòng Trừ Bệnh Nấm Cây Trồng

Nhom-Hoat-Chat-Triazoles-Giai-Phap-Noi-Hap-Hieu-Qua-Trong-Phong-Tru-Benh-Nam-Cay-Trong-TH-FARM-CARE

Nhóm hoạt chất Triazoles – Giải pháp nội hấp hiệu quả trong phòng trừ bệnh nấm nông nghiệp

1. Nhóm Triazoles là gì? Đặc điểm nổi bật

Nhóm Triazoles là nhóm thuốc trừ nấm có cấu trúc hóa học đặc biệt chứa vòng triazole – một vòng 5 cạnh gồm 3 nguyên tử nitơ. Đây là nhóm thuốc trừ nấm phổ biến và quan trọng trong ngành bảo vệ thực vật hiện đại nhờ khả năng nội hấp mạnh, phổ tác động rộng và hiệu quả cao trong kiểm soát nhiều loại bệnh nấm gây hại.

Cơ chế chính của nhóm Triazoles là ức chế enzyme 14-α-demethylase, một enzyme quan trọng trong quá trình sinh tổng hợp ergosterol – thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm. Khi ergosterol bị ức chế, màng tế bào nấm bị tổn thương, làm ngừng phát triển ống mầm, sợi nấm, ngăn cản hình thành giác bám, giác mút và kìm hãm sự nảy mầm của bào tử, từ đó ngăn chặn sự phát triển và lây lan của nấm bệnh.

  • Thuốc trừ nấm nội hấp, di chuyển nhanh vào bên trong thân lá và các bộ phận cây trồng.
  • Phổ tác động rộng, phòng trừ nhiều loại bệnh nấm khác nhau.
  • Thuộc nhóm độc 2, 3 hoặc 4 tùy hoạt chất, có thời gian cách ly từ 7 đến 14 ngày.
  • Có thể pha trộn với nhiều loại thuốc bảo vệ thực vật khác để tăng hiệu quả.

2. Các hoạt chất tiêu biểu trong nhóm Triazoles và công dụng

2.1. Difenoconazole

  • Nhóm độc 3, cách ly 7 ngày.
  • Thuốc diệt nấm nội hấp, phổ tác động rộng.
  • Di chuyển nhanh vào bên trong thân lá.
  • Thường phối hợp với Propiconazole (ví dụ sản phẩm Tilsuper).
  • Phòng trừ các bệnh như phấn trắng, chấm xám, sương mai trên nho, táo, xoài; mốc sương khoai tây; đốm nâu vòng, đốm cành.

2.2. Tricyclazole

  • Nhóm độc 2, cách ly 7 ngày.
  • Thuốc nội hấp, thẩm thấu nhanh vào rễ, lưu dẫn lên thân cây.
  • Phổ tác động hẹp, chuyên trị bệnh đạo ôn, kho vằn, lem lép hạt trên lúa.
  • Có thể pha chung với nhiều loại thuốc khác.

2.3. Hexaconazole

  • Nhóm độc 4, cách ly 7 ngày.
  • Thuốc nội hấp, phòng trừ bệnh khô vằn, lem lép hạt, rỉ sắt, đốm mắt cua cà phê, lở cổ rễ bầu bí, phân trắng, đốm sắt, rỉ sắt hoa hồng.
  • Phối trộn được với nhiều loại thuốc khác.

2.4. Propiconazole

  • Dạng lỏng màu vàng, tan ít trong nước, tan nhiều trong dung môi hữu cơ.
  • Nhóm độc 3, cách ly 7 ngày.
  • Thuốc nội hấp, phòng trừ khô vằn, thối thân, lem lép hạt lúa, rỉ sắt cà phê.
  • Có thể pha chung với nhiều loại thuốc.

2.5. Tebuconazole

  • Nhóm độc 4, cách ly 7 ngày.
  • Trừ nấm nội hấp, phòng bệnh đốm lá lạc, khô vằn, lem lép hạt, vàng lá do nấm, đạo ôn, loét cam, thán thư điều, hồ tiêu, đốm vòng cà chua.
  • Pha chung được với nhiều loại thuốc khác.

2.6. Cyproconazole

  • Nhóm độc 3, cách ly 7 ngày.
  • Trừ nấm nội hấp, phòng khô vằn lúa, rỉ sắt cà phê.
  • Có thể pha trộn với thuốc khác.

2.7. Triadimefon (Ecoleton 25WP)

  • Nhóm độc 3, cách ly 14 ngày.
  • Trừ nấm nội hấp, phòng rỉ sắt cà phê, thối gốc khoai tây.
  • Pha chung được với nhiều loại thuốc.

2.8. Diniconazole

  • Nhóm độc 3, cách ly 7 ngày.
  • Trừ nấm nội hấp, phòng lem lép hạt, rỉ sắt cà phê, đốm đen hoa hồng, phấn trắng, đốm lá.
  • Có thể pha trộn với thuốc khác.

2.9. Triadimenol

  • Nhóm độc 3, cách ly 14 ngày.
  • Trừ nấm nội hấp, phòng phấn trắng cao su, rỉ sắt cà phê, sẹo cam.
  • Pha chung được với nhiều loại thuốc.

2.10. Flutriafol

  • Nhóm độc 3, cách ly 7 ngày.
  • Trừ nấm tiếp xúc và nội hấp.
  • Phòng nứt thân chảy nhựa dưa hấu, đạo ôn, vàng lá lúa, đốm vòng cà chua, thán thư ớt.
  • Pha chung được với nhiều loại thuốc.

2.11. Epoxiconazole

  • Nhóm độc 2, cách ly 7 ngày.
  • Trừ nấm nội hấp, phòng lem lép hạt, vàng lá, đốm lá, khô vàng ngô, đốm đồng tiền khoai lang.
  • Pha chung được với nhiều loại thuốc.

3. Cơ chế tác động chi tiết

Nhóm Triazoles hoạt động bằng cách ức chế enzyme lanosterol 14α-demethylase, làm gián đoạn quá trình sinh tổng hợp ergosterol – thành phần chính của màng tế bào nấm. Khi màng tế bào bị tổn thương, nấm không thể phát triển, ngừng sinh sản và chết dần.

Ngoài ra, Triazoles còn:

  • Kìm hãm sự tách methyl của steroid, ngăn cản sự phát triển của ống mầm và sợi nấm.
  • Ngăn cản hình thành giác bám, giác mút, làm bào tử không nảy mầm.
  • Có khả năng nội hấp mạnh, thấm sâu vào mô cây, ít bị rửa trôi bởi mưa.
  • Phổ tác động rộng, phòng trừ được nhiều loại bệnh nấm nguy hiểm trên cây trồng.

4. Ưu điểm và lưu ý khi sử dụng nhóm Triazoles

Ưu điểm:

  • Phổ tác động rộng, phòng trừ nhiều bệnh nấm phổ biến như phấn trắng, rỉ sắt, đạo ôn, lem lép hạt, thối rễ, thán thư, đốm lá.
  • Thuốc nội hấp, di chuyển nhanh và lưu dẫn trong cây, hiệu quả lâu dài.
  • Có thể phối trộn với nhiều loại thuốc trừ sâu, thuốc trừ bệnh khác để tăng hiệu quả.
  • Thời gian cách ly hợp lý, đảm bảo an toàn cho người sử dụng và người tiêu dùng.
  • Giúp tăng sức đề kháng cho cây trồng, thúc đẩy phát triển.

Lưu ý:

  • Tuân thủ đúng liều lượng và thời gian cách ly để đảm bảo an toàn.
  • Không phun thuốc khi cây đang ra hoa để bảo vệ ong mật và các loài thụ phấn.
  • Tránh lạm dụng để hạn chế hiện tượng kháng thuốc.
  • Bảo quản thuốc nơi khô ráo, tránh ánh sáng trực tiếp để giữ hoạt tính.

5. Kết luận

Nhóm hoạt chất Triazoles là giải pháp hiệu quả, đa năng trong phòng trừ bệnh nấm nội hấp trên nhiều loại cây trồng. Với cơ chế tác động đặc biệt ức chế sinh tổng hợp ergosterol, nhóm Triazoles giúp ngăn chặn sự phát triển và lan truyền của nấm bệnh, bảo vệ mùa màng, nâng cao năng suất và chất lượng nông sản.

Việc sử dụng đúng kỹ thuật, kết hợp với các biện pháp quản lý dịch hại tổng hợp sẽ giúp phát huy tối đa hiệu quả của nhóm Triazoles, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người.

Nếu bạn cần tư vấn chi tiết về các sản phẩm thuốc trừ nấm chứa hoạt chất Triazoles hoặc giải pháp bảo vệ thực vật phù hợp, hãy liên hệ với các đại lý thuốc bảo vệ thực vật uy tín để được hỗ trợ chuyên nghiệp và tận tâm.

Tham khảo thêm nhóm hoạt chất trừ sâu:

Gọi ngay Chat Zalo Chat Facebook ⬆️