Hoạt Chất Cartap Hydrochloride (nhóm nereistoxin) – cơ chế, công dụng, so sánh và hướng dẫn sử dụng an toàn

Hoat-Chat-Cartap-Hydrochloride-nhom-nereistoxin-co-che-cong-dung-so-sanh-va-huong-dan-su-dung-an-toan

Cartap hydrochloride – Hồ sơ hoạt chất & hướng dẫn sử dụng an toàn

Cartap hydrochloride là hoạt chất trừ sâu thuộc nhóm Nereistoxin analogue (IRAC Nhóm 14), cơ chế chặn kênh thụ thể nicotinic acetylcholine (nAChR), hiệu lực cao trên nhóm sâu nhai và một số sâu chích hút, đặc biệt trong canh tác lúa (sâu đục thân, sâu cuốn lá).

1) Tổng quan nhanh

  • Tên hoạt chất: Cartap hydrochloride (muối HCl của cartap).
  • Nhóm tác động: IRAC 14 – nAChR channel blockers.
  • Bản chất & chuyển hoá: Pro-insecticide, thuỷ phân thành nereistoxin – chất chặn dẫn truyền cholinergic gây liệt và chết côn trùng (tham khảo cơ chế).
  • Phổ tác dụng: Sâu đục thân lúa, sâu cuốn lá, sâu khoang, bọ xít & một số rầy; có hiệu lực tiếp xúc, vị độc và nội hấp hạn chế (AERU PPDB).
  • Đăng ký & tình trạng: Còn sử dụng rộng rãi ở châu Á; có trong danh mục Việt Nam (xem phần 7).

2) Hoá học & cơ chế tác động

2.1. Phân loại IRAC

Cartap thuộc Nereistoxin analoguesIRAC Nhóm 14.
Tài liệu tiếng Việt hoá của CropLife VN cũng xác nhận Nhóm 14: “Chất chặn kênh nAChR” gồm bensultap, cartap HCl, thiocyclam, thiosultap-Na (tờ rơi IRAC VN).

2.2. Cơ chế

  • Cartap là pro-insecticide; sau khi vào cơ thể côn trùng bị thuỷ phân thành nereistoxin, chất này chặn kênh nAChR tại synap thần kinh → côn trùng ngừng ăn, bị liệt và chết
    (Pereira 2023; IRAC).
  • Kiểu tác động: tiếp xúc + vị độc; có thấm sâu/nội hấp nhất định tuỳ dạng chế phẩm (SP, GR, EC)
    (AERU PPDB).

2.3. Cơ chế tác động của Cartap so với các nhóm khác

  • Cartap (nhóm 14) gắn và chặn kênh ion của thụ thể nAChR ở synap thần kinh côn trùng → phong bế dẫn truyền, gây tê liệt rồi tử vong. Cơ chế này khác với:
  • Neonicotinoid (4A) như imidacloprid: điều biến cạnh tranh tại nAChR (không chặn kênh).
  • Spinosyn (5) như spinosad: điều biến allosteric trên nAChR (site khác)
  • Sự khác biệt MoA là cơ sở để luân phiên và phối hợp hợp lý, giảm nguy cơ kháng.

3) Phổ tác dụng & dịch hại mục tiêu

Dịch hại Cây trồng chính Ghi chú
Sâu đục thân lúa (Scirpophaga incertulas) Lúa Mục tiêu trọng điểm ở ĐBSCL & châu Á; các nghiên cứu & thực tế đồng ruộng ghi nhận hiệu quả cao của nhóm 14 trên sâu đục thân/ cuốn lá
(Ho et al., 2013).
Sâu cuốn lá lúa (Cnaphalocrocis medinalis) Lúa Hiệu lực tốt khi phun sớm, quản lý ổ trứng & sâu non tuổi nhỏ.
Sâu khoang (Spodoptera spp.), sâu tơ bắp cải (Plutella xylostella) Rau cải, đậu, mía… Cartap/nhóm 14 có lịch sử sử dụng trên rau họ cải; cần luân phiên nhóm khác để giảm kháng.

Lưu ý: Hiệu lực thực tế phụ thuộc tuổi sâu, áp lực quần thể, cách dùng & dạng chế phẩm. Luôn đọc đúng nhãn sản phẩm cụ thể.

4) An toàn, độc tính & môi trường

  • Độc tính cấp tính: tài liệu JMPR lịch sử cho thấy cartap được hấp thu nhanh và đào thải qua nước tiểu trong vòng 24 giờ ở động vật thử nghiệm; dữ liệu độc tính chi tiết được tổng hợp trong các phiên JMPR 1978, JMPR 2001.
  • Tác động môi trường: hồ sơ AERU nêu cartap kiểm soát sâu nhai/chích hút, xếp mức “moderately toxic”; cần biện pháp giảm rủi ro cho sinh vật thuỷ sinh và động vật có ích tuỳ nhãn (AERU PPDB).
  • An toàn người dùng: mang đồ bảo hộ, tránh trúng da/mắt, pha & phun theo đúng nhãn; xử lý bao bì theo quy định địa phương.

Cảnh báo: PHI (thời gian cách ly), REI (thời gian cách ly lao động) và vùng đệm môi trường phải theo nhãn từng sản phẩm đăng ký tại Việt Nam.

5) Hướng dẫn sử dụng & khuyến nghị thực hành

  • Nguyên tắc: phun sớm (sâu non tuổi nhỏ), phủ đều tán lá/ổ trứng; dạng hạt (GR) rải ẩm gốc theo nhãn khi quản lý sâu đục thân trên lúa.
  • Luân phiên cơ chế: không dùng liên tiếp Nhóm 14; xoay vòng với nhóm khác (ví dụ 28 – diamide; 6 – avermectin; 5 – spinosyn; 22 – oxadiazine/semicarbazone) theo IRAC.
  • Tích hợp IPM: thăm đồng, bẫy đèn/pheromone, bảo tồn thiên địch, bón phân cân đối.

6) So sánh với các hoạt chất công dụng tương tự

6.1. Trong cùng cơ chế (IRAC 14 – Nereistoxin analogues)

Hoạt chất IRAC Điểm mạnh Hạn chế/ghi chú Nguồn
Cartap hydrochloride 14 Hiệu quả tốt với sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa; nhiều dạng SP/GR. Nguy cơ kháng chéo trong nhóm 14; cần luân phiên. IRAC, AERU
Thiocyclam (hydrogen oxalate) 14 Hiệu lực trên sâu tạp, sâu tơ, rệp/bọ trĩ vườn hoa; dạng 50SP phổ biến. Tương tự cơ chế → xoay vòng khác nhóm khi áp lực kháng cao. IRAC, AERU
Bensultap 14 Kiểm soát sâu đục thân, sâu tơ; lịch sử dùng trên lúa/chè. Một số thị trường đã hạn chế/ít đăng ký mới. IRAC, AERU
Thiosultap-Na 14 Tương tự nhóm 14; lựa chọn thay thế trong một số chương trình. Nguy cơ kháng chéo nội nhóm. IRAC VN

6.2. Nhóm cơ chế khác nhưng công dụng gần (để xoay vòng kháng)

Hoạt chất IRAC Công dụng gợi ý Ghi chú Nguồn
Chlorantraniliprole 28 (Ryanodine receptor modulators) Rất mạnh trên sâu đục thân/cuốn lá lúa; dạng hạt/thuốc xử lý. Khác cơ chế với 14 → luân phiên hiệu quả. ACRI 2025, IRAC
Flubendiamide 28 Hiệu quả cao trên sâu đục thân; nhiều nghiên cứu đồng ruộng ủng hộ. Tránh lạm dụng liên tiếp trong cùng vụ. J. Pharmacognosy Phytochem. 2019
Emamectin benzoate 6 (GluCl modulators) Sâu nhai nhiều loài; phù hợp chèn giữa chu kỳ 14/28. Khác cơ chế → giảm áp lực kháng. IRAC
Fipronil 22B (VDNaC blockers – semicarbazones/oxadiazines*) Mạnh trên rầy/bọ & một số sâu nhai trong lúa. Quy định quốc gia khác nhau; cân nhắc đăng ký hiện hành. IRAC

*Phân nhóm 22A/22B tuỳ hoạt chất; xem bảng IRAC cập nhật.

7) Sản phẩm chứa Cartap hydrochloride phổ biến tại Việt Nam

Danh mục Việt Nam (cập nhật theo các Thông tư hiện hành) có đăng ký một số chế phẩm chứa cartap hydrochloride và công thức phối hợp. Ví dụ:

7.1. Một số tên thương mại tiêu biểu

Thuoc-tru-sau-Padan-95SP-100gr-Sumitomo-Nhat-Ban
Thuốc trừ sâu Padan 95SP 100gr Sumitomo Nhật Bản
  • Padan 95SP – cartap HCl 950 g/kg; dạng bột hoà nước, dùng cho sâu cuốn lá, sâu đục thân lúa…
  • CARTAP GOLD 95SP – Cartap hydrochloride 95% trị rầy xanh, đục thân
  • Padan 4G/4GR – dạng hạt rải (GR) chuyên dùng lúa, mục tiêu sâu đục thân/ cuốn lá
  • LEDAN 4GR – cartap HCl 4% w/w, dạng hạt rải quản lý sâu đục thân lúa
  • Công thức phối hợp – ví dụ Cartap HCl 470 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg (Abagent 500WP) có trong Phụ lục Danh mục
    (Phụ lục PL1 – 10/2020; TT 19/2022).

Quan trọng: Trước khi mua/ dùng, đối chiếu nhãn đăng ký của sản phẩm cụ thể đang lưu hành vì công thức, hướng dẫn liều lượng và đối tượng phòng trị có thể khác nhau theo nhà sản xuất & thời điểm cập nhật Danh mục.

Tham khảo thêm danh mục thuốc bảo vệ thực vật của chúng tôi

8) Ứng dụng thực tiễn & gợi ý phác đồ (IPM + xoay vòng)

  1. Giai đoạn sớm: theo dõi bướm rộ/ổ trứng; dùng cartap dạng SP/GR khi sâu non tuổi 1–2.
  2. Luân phiên nhóm: sau 1–2 lần xử lý Nhóm 14, chuyển sang Nhóm 28 (chlorantraniliprole/ flubendiamide) hoặc Nhóm 6 (emamectin)…; tránh lặp lại cùng cơ chế trong một lứa sâu để giảm kháng (IRAC).
  3. IPM: điều chỉnh thời vụ, bón cân đối N-P-K, tiêu huỷ tàn dư ký chủ, bảo vệ thiên địch, sử dụng bẫy pheromone.

9) Câu hỏi thường gặp

Cartap có “nội hấp” không?

Cartap có thấm sâu và một số dạng chế phẩm thể hiện tính nội hấp hạn chế; hiệu lực chính vẫn là tiếp xúc & vị độc. Tham khảo nhãn từng sản phẩm (AERU PPDB).

Có thể pha chung với hoạt chất khác?

Có các công thức phối hợp đã đăng ký (ví dụ với imidacloprid). Khi tự phối, chỉ thực hiện sau khi kiểm tra tương hợpkhuyến cáo nhãn; ưu tiên luân phiên cơ chế hơn là pha trộn tuỳ tiện.

10) Kết luận

Cartap hydrochloride là lựa chọn hiệu quả cho sâu đục thân, sâu cuốn lá lúa và một số sâu nhai khác. Để bền vững, hãy tích hợp vào chương trình IPM và luân phiên với các nhóm cơ chế khác (28, 6, 5, 22…) theo khuyến cáo IRAC; luôn tuân thủ nhãn và cập nhật Danh mục đăng ký Việt Nam hiện hành.

Tài liệu tham khảo (chính thống)

  1. IRAC – Cartap hydrochloride (MOA 14): irac-online.org
  2. IRAC – Bảng phân loại cơ chế tác động (ấn bản mới nhất): irac-online.org
  3. Croplife Vietnam – Tờ rơi IRAC VN (Ed 7.2, 13/06/2022): croplifevietnam.org
  4. AERU PPDB – Cartap hydrochloride: sitem.herts.ac.uk
  5. JMPR 1978 – Pesticide residues in food (Cartap): inchem.org
  6. JMPR Report 2001 – Tổng hợp đánh giá: fao.org
  7. Kyushu Univ. (2013) – Tình hình sâu đục thân lúa VN: kyushu-u.ac.jp
  8. Pereira DL (2023) – Cartap là pro-insecticide sinh nereistoxin (cơ chế): sciencedirect.com
  9. So sánh nhóm 28 trên sâu đục thân/ cuốn lá – Chlorantraniliprole: journalacri.com; Flubendiamide: phytojournal.com
  10. Thiocyclam (IRAC 14) – hồ sơ: irac-online.org, sitem.herts.ac.uk
  11. Bensultap (IRAC 14) – hồ sơ: irac-online.org, sitem.herts.ac.uk
error: Content is protected !!
Gọi ngay Chat Zalo Chat Facebook ⬆️