Hoạt chất Cypermethrin – Giải pháp trừ sâu phổ rộng hiệu lực cao cho nền nông nghiệp bền vững tại Việt Nam
1. Giới thiệu tổng quan
Cypermethrin là hoạt chất trừ sâu thuộc nhóm Pyrethroid tổng hợp (IRAC Nhóm 3A) – nhóm thuốc trừ sâu có cơ chế tác động lên hệ thần kinh trung ương của côn trùng.
Được phát triển lần đầu vào năm 1974 bởi các tập đoàn hóa chất Zeneca Inc., FMC Corp., American Cyanamid, Cypermethrin nhanh chóng trở thành một trong những hoạt chất trừ sâu được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới, đặc biệt trong canh tác lúa, rau màu, bông, cây ăn trái, chè, cà phê, và cây công nghiệp.
Tại Việt Nam, Cypermethrin là hoạt chất quen thuộc trong danh mục thuốc BVTV được phép sử dụng, mang lại hiệu quả cao và được nhiều nông hộ tin dùng, đặc biệt tại Lâm Đồng, Tây Nguyên và Đồng bằng sông Cửu Long.
2. Thông tin cơ bản và đặc tính hóa học
| Thuộc tính | Thông tin |
|---|---|
| Tên hoạt chất (ISO) | Cypermethrin |
| Tên hóa học (IUPAC) | (RS)-α-cyano-3-phenoxybenzyl (1RS,3RS;1RS,3SR)-3-(2,2-dichlorovinyl)-2,2-dimethylcyclopropane-1-carboxylate |
| Công thức phân tử | C₂₂H₁₉Cl₂NO₃ |
| Khối lượng phân tử | 416.3 g/mol |
| Năm phát minh | 1974 |
| Nhà phát triển đầu tiên | Zeneca, FMC, American Cyanamid |
| Nhóm hóa học | Pyrethroid tổng hợp |
| Phân loại IRAC | Nhóm 3A – Modulators of sodium channels |
| Dạng vật lý | Tinh thể không màu, ít mùi, tan trong dung môi hữu cơ, không tan trong nước |
| Thời gian bán rã (half-life) | 30 ngày trong đất, 5 ngày trên tán lá (phân hủy sinh học nhanh) |
| Cơ chế tác động | Làm rối loạn kênh Natri (Na⁺) của tế bào thần kinh, khiến sâu co giật, tê liệt và chết |

3. Cơ chế tác động của Cypermethrin
Cypermethrin hoạt động theo cơ chế tiếp xúc và vị độc.
Khi côn trùng ăn hoặc chạm vào bề mặt có thuốc, hoạt chất thấm qua lớp biểu bì, tác động lên màng thần kinh trung ương, làm mất cân bằng luồng ion Natri. Kết quả là hệ thần kinh bị tê liệt → côn trùng mất khả năng di chuyển, ngừng ăn và chết sau vài giờ.
Đây là cơ chế phổ biến của nhóm Pyrethroid, nhưng Cypermethrin nổi bật ở khả năng diệt nhanh và ít gây hại đến cây trồng.
Phổ tác động:
- Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu xanh da láng, sâu tơ, sâu khoang
- Bọ trĩ, rầy nâu, rầy xanh, rệp muội, sâu đo, sâu vẽ bùa
- Một số loài bướm hại rau, chè, cà phê, bắp, cây ăn trái
4. Tính chất và hành vi trong môi trường
- Độ hòa tan: thấp trong nước → ít nguy cơ rửa trôi xuống nước ngầm.
- Bán rã: 2–8 tuần tùy điều kiện đất, phân hủy nhanh bởi vi sinh vật.
- Ổn định ánh sáng: bền dưới ánh sáng mặt trời → thời gian tác động kéo dài 5–7 ngày.
- Ảnh hưởng môi trường: độc với cá, ong và sinh vật thủy sinh → cần thận trọng khi phun gần nguồn nước.
- Tính tích lũy sinh học: thấp – cơ thể người và động vật có thể đào thải qua nước tiểu và phân trong 24–48 giờ.
5. Ưu điểm và nhược điểm
Ưu điểm:
- Hiệu quả nhanh, tiêu diệt sâu mạnh trong vòng 2–4 giờ.
- Phổ diệt rộng – hiệu quả trên nhiều loài sâu khác nhau.
- Thời gian tác động kéo dài 5–7 ngày.
- Có thể phối hợp với hoạt chất khác để tăng phổ tác dụng.
- Ít ảnh hưởng đến cây trồng, liều lượng sử dụng thấp → tiết kiệm chi phí.
Nhược điểm:
- Nếu lạm dụng dễ gây kháng thuốc.
- Độc cao với cá, ong và côn trùng có lợi → không nên phun gần ao hồ.
- Hiệu lực giảm trong điều kiện mưa hoặc nắng gắt.
- Không nên dùng trong khu dân cư, gia đình có trẻ nhỏ.
6. So sánh với các hoạt chất cùng nhóm
| Tiêu chí | Cypermethrin | Lambda-cyhalothrin | Deltamethrin |
|---|---|---|---|
| Nhóm IRAC | 3A | 3A | 3A |
| Hiệu lực | Phổ rộng, tác động nhanh | Lưu dẫn nhẹ, bền ngoài trời | Hiệu lực cao, dùng cả y tế |
| Độ ổn định ánh sáng | Trung bình | Cao hơn | Cao |
| Độc tính với động vật máu nóng | Thấp | Rất thấp | Thấp |
| Nguy cơ kháng thuốc | Trung bình–cao | Trung bình | Thấp |
| Khuyến nghị sử dụng | Lúa, rau, cây ăn trái, cà phê | Lúa, rau màu | Rầy, muỗi, côn trùng bay |
7. Hướng dẫn sử dụng trong sản xuất nông nghiệp
- Liều lượng: 20–30 ml/16 lít nước (tương đương 250–400 ml/ha).
- Thời điểm phun: Khi sâu non mới xuất hiện, mật độ còn thấp.
- Số lần phun/vụ: Tối đa 2–3 lần. Không dùng liên tục cùng nhóm 3A.
- Thời gian cách ly: 7–10 ngày (tùy loại cây trồng).
- Phối hợp: Có thể kết hợp với nhóm 1A (Carbamate) hoặc 4A (Neonicotinoid) để tăng hiệu quả và chống kháng thuốc.
💡 Khuyến nghị của IRAC: xoay vòng hoạt chất khác nhóm để duy trì hiệu quả lâu dài.
8. Một số thương phẩm chứa Cypermethrin đang đăng ký tại Việt Nam

| STT | Tên thương phẩm | Hàm lượng hoạt chất | Nhà sản xuất / Phân phối | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|
| 1 | Cyperin 25 EC | Cypermethrin 25% w/v (250 g/l) | Nhập khẩu Ấn Độ/ Xuyên Á Group | Phổ biến nhất, dùng cho lúa và rau màu |
| 2 | Cyperkill 25 EC | Cypermethrin 25% w/v | Bayer | Dùng trong nông nghiệp và y tế (kiểm soát muỗi, ruồi) |
🔎 Tham khảo thêm trên danh mục thuốc BVTV được phép sử dụng tại Việt Nam (Cục BVTV – 2025).
9. Độc tính và an toàn sử dụng
Độc tính ở người và động vật
- Người tiếp xúc trực tiếp: có thể gây cảm giác ngứa ran, nóng rát, chóng mặt tạm thời.
- Động vật thí nghiệm: gây co giật, run, tăng tiết nước bọt ở liều cao (chuột, gián).
- Chim: ít độc.
- Cá và côn trùng nước: rất độc, cần tránh để thuốc rò rỉ xuống nguồn nước.
Đào thải trong cơ thể:
- Ở người: thải 50–75% qua nước tiểu trong 24 giờ, không tích lũy.
- Ở động vật: 65% qua nước tiểu và 30% qua phân trong 3 ngày.
Ảnh hưởng môi trường:
- Phân hủy nhanh trong đất bởi vi sinh vật.
- Không bay hơi mạnh, ít nguy cơ ô nhiễm không khí.
- Gắn chặt với hạt đất → ít khả năng xâm nhập nước ngầm.
10. Quản lý kháng thuốc và hướng dẫn an toàn
Để ngăn kháng thuốc:
- Không sử dụng liên tục cùng nhóm Pyrethroid (3A).
- Luân phiên nhóm khác cơ chế (1A, 4A, 15, 9B…).
- Tăng cường biện pháp IPM (thiên địch, bẫy đèn, bẫy pheromone).
An toàn khi sử dụng:
- Mang đầy đủ đồ bảo hộ: khẩu trang, kính, găng tay.
- Không phun gần ao, hồ, tổ ong, ruộng nuôi tôm cá.
- Không đổ bỏ thuốc thừa, bao bì xuống môi trường.
- Rửa sạch tay, mặt, thay đồ sau khi phun.
11. Kết luận
Cypermethrin là hoạt chất hiệu lực cao, phổ rộng, dễ sử dụng, phù hợp nhiều mô hình canh tác tại Việt Nam, đặc biệt với khí hậu ẩm và áp lực sâu hại cao như ở Lâm Đồng.
Khi dùng đúng kỹ thuật, xoay nhóm hợp lý và tuân thủ nguyên tắc an toàn, Cypermethrin giúp giảm chi phí, tăng năng suất, hạn chế kháng thuốc và bảo vệ môi trường, góp phần xây dựng nông nghiệp Lâm Đồng phát triển bền vững, an toàn và hiệu quả.
12. Nguồn tham khảo
- Cục Bảo vệ Thực vật Việt Nam – Danh mục thuốc BVTV 2024
- IRAC – Mode of Action Classification
- FAO – Pesticide Specifications: Cypermethrin
- US EPA – Cypermethrin Fact Sheet
- PubChem CID 2912 – Cypermethrin

