Famoxadone – Hoạt chất trừ nấm tiên tiến trong Zorvec Encantia 330 SE: Giải pháp tối ưu cho bệnh sương mai, đốm lá và úa muộn
1. Giới thiệu tổng quan
Trong bối cảnh nấm bệnh kháng thuốc ngày càng nghiêm trọng ở cây rau, nho, cà chua và khoai tây tại Việt Nam, việc lựa chọn hoạt chất hiệu lực cao, bền mưa, và an toàn trở nên cấp thiết. Trong số những hoạt chất thế hệ mới được sử dụng rộng rãi, Famoxadone là cái tên nổi bật nhờ khả năng phòng và trừ bệnh sương mai, úa muộn và đốm lá cực kỳ hiệu quả.
Famoxadone là hoạt chất trừ nấm nhóm QoI (Quinone outside inhibitors) – FRAC Nhóm 11, được phát triển bởi DuPont Crop Protection (Hoa Kỳ). Ngày nay, hoạt chất này được biết đến nhiều nhất qua sản phẩm Zorvec Encantia 330 SE – một tổ hợp tiên tiến giữa Famoxadone 300 g/l và Oxathiapiprolin 30 g/l do Corteva Agriscience phát triển, được xem là bước tiến mới trong quản lý bệnh sương mai và thối nhũn tại Việt Nam.
2. Thông tin cơ bản và đặc tính hóa học của Famoxadone
| Thuộc tính | Thông tin chi tiết |
|---|---|
| Tên hoạt chất (ISO) | Famoxadone |
| Tên hóa học (IUPAC) | 3-anilino-5-methyl-5-(4-phenoxyphenyl)-1,3-oxazolidine-2,4-dione |
| Công thức phân tử | C₂₂H₁₈N₂O₄ |
| Khối lượng phân tử | 374.4 g/mol |
| Nhóm hóa học | Oxazolidine-dione (thuộc nhóm QoI – ức chế hô hấp ngoài ty thể) |
| Mã phân loại FRAC | Nhóm 11 – Quinone outside inhibitors |
| Phát triển bởi | DuPont Crop Protection (1995) |
| Đặc tính vật lý | Tinh thể rắn, màu vàng nhạt, không tan trong nước, tan trong dung môi hữu cơ |
| Cơ chế tác động | Ức chế quá trình vận chuyển electron ở ty thể nấm bệnh → ngăn tạo năng lượng (ATP) → nấm ngừng phát triển và chết |
3. Cơ chế tác động – Vì sao Famoxadone hiệu quả vượt trội
Famoxadone tác động tiếp xúc và vị độc mạnh, đặc biệt ở giai đoạn sớm của vòng đời nấm. Cụ thể, hoạt chất ngăn cản dòng electron tại vị trí Qo trong cytochrome bc₁ complex, làm gián đoạn quá trình trao đổi năng lượng của tế bào nấm, khiến nấm mất khả năng phát triển và tạo bào tử.
- ✅ Tác dụng phòng bệnh: Ức chế nấm xâm nhiễm và hình thành vết bệnh mới.
- ✅ Tác dụng trừ bệnh: Ức chế sự lan rộng của sợi nấm đang phát triển.
- ✅ Bền mưa & tia UV: Famoxadone có khả năng bám dính cực tốt, tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt lá, chống rửa trôi sau mưa nhẹ – đặc biệt phù hợp khí hậu mưa nhiều của Lâm Đồng, Tây Nguyên và miền Bắc Việt Nam.
4. Phổ tác động và các bệnh được kiểm soát
| Cây trồng | Bệnh hại chính | Hiệu quả |
|---|---|---|
| Cà chua, khoai tây | Sương mai (Phytophthora infestans) | ⭐⭐⭐ Rất cao |
| Dưa leo, bí, mướp | Sương mai (Pseudoperonospora cubensis) | ⭐⭐⭐ Rất cao |
| Nho, dưa lưới | Mốc sương (Plasmopara viticola) | ⭐⭐ Cao |
| Ớt, tiêu | Đốm lá (Alternaria spp.) | ⭐ Trung bình – phối hợp tốt với Oxathiapiprolin |
| Rau ăn lá | Thối nhũn (Pythium, Phytophthora spp.) | ⭐⭐ Cao |
5. Ưu điểm và nhược điểm
✅ Ưu điểm nổi bật
- Hiệu lực trừ nấm mạnh, tác dụng kép: phòng + trị.
- Bám dính và bền mưa vượt trội, giữ hiệu lực sau 7–10 ngày.
- Không gây cháy lá, an toàn cho cây trồng.
- Có thể phối hợp dễ dàng với nhiều hoạt chất khác (Cymoxanil, Oxathiapiprolin, Mancozeb).
- Tác dụng nhanh, ức chế cả sự nảy mầm bào tử và sợi nấm đang phát triển.
⚠️ Nhược điểm cần lưu ý
- Có nguy cơ kháng thuốc nếu dùng liên tục nhóm FRAC 11.
- Không có khả năng lưu dẫn nội hấp mạnh → nên phối hợp với hoạt chất thấm sâu/lưu dẫn như Oxathiapiprolin hoặc Cymoxanil.
- Độc với cá và thủy sinh, không nên phun gần ao hồ.
6. Sản phẩm nổi bật: Zorvec Encantia 330 SE – Bước đột phá trong kiểm soát nấm bệnh
🌿 Thành phần hoạt chất
- Famoxadone 300 g/l
- Oxathiapiprolin 30 g/l
- Dạng chế phẩm: dung dịch nhũ tương (SE)
- Nhà sản xuất: Corteva Agriscience™

⚙️ Cơ chế kết hợp kép
Oxathiapiprolin: thuộc FRAC 49 – ức chế quá trình sinh tổng hợp oxysterol binding protein, ngăn chặn sự phát triển của màng tế bào nấm.
Famoxadone: thuộc FRAC 11 – ức chế hô hấp ty thể, làm nấm mất năng lượng.
Hai cơ chế này bổ sung và khuếch đại hiệu quả lẫn nhau, tạo ra tác dụng phòng ngừa, diệt khuẩn và ngăn tái nhiễm cực mạnh.
💪 Ưu điểm của Zorvec Encantia 330 SE
- Bám dính cực tốt, không bị rửa trôi sau mưa nhẹ 60 mm.
- Bảo vệ kéo dài 10–14 ngày, gấp đôi thuốc gốc đơn thông thường.
- Hiệu lực cực cao với bệnh sương mai và thối nhũn trên cà chua, khoai tây, dưa leo.
- Phân bố đều trên bề mặt lá, giúp bảo vệ đồng nhất.
- Có thể dùng trước, trong hoặc ngay sau giai đoạn nhiễm bệnh sớm.
🌾 Cây trồng và đối tượng sử dụng
| Cây trồng | Bệnh hại được kiểm soát | Liều lượng khuyến nghị |
|---|---|---|
| Cà chua, khoai tây | Sương mai, thối nhũn | 0.5–0.6 l/ha hoặc 25–30 ml/bình 16 lít |
| Dưa leo, dưa lưới, bí | Sương mai, mốc sương | 0.4–0.5 l/ha |
| Nho | Mốc sương | 0.5 l/ha |
⏱️ Phun sớm khi thời tiết ẩm, sương nhiều.
🌀 Không phun liên tục quá 2 lần, nên xoay vòng với thuốc nhóm M (như Mancozeb) hoặc FRAC 27 (Cymoxanil).

7. Quản lý kháng thuốc và an toàn sử dụng
Biện pháp kháng thuốc (theo FRAC Guideline 2024)
- Không sử dụng nhóm QoI (FRAC 11) hoặc FRAC 49 liên tục quá 2 lần/vụ.
- Luân phiên với các nhóm khác như FRAC M45 (Mancozeb), FRAC 40 (Mandipropamid).
- Phun đúng liều, không pha loãng để kéo dài thời gian bảo vệ.
An toàn môi trường
- Mang đầy đủ đồ bảo hộ khi pha và phun.
- Không phun gần nguồn nước, tổ ong, ao nuôi thủy sản.
- Không tái sử dụng bao bì, xử lý theo hướng dẫn Bộ TN&MT.
8. So sánh Zorvec Encantia 330 SE với các sản phẩm cùng phân khúc
| Tiêu chí | Zorvec Encantia 330 SE | Tanos 50 WG (Famoxadone + Cymoxanil) | Equation Pro 52.5 WG |
|---|---|---|---|
| Thành phần chính | Famoxadone + Oxathiapiprolin | Famoxadone + Cymoxanil | Famoxadone + Cymoxanil |
| Nhóm FRAC | 11 + 49 | 11 + 27 | 11 + 27 |
| Tính lưu dẫn | Cực cao (nhờ Oxathiapiprolin) | Trung bình | Trung bình |
| Thời gian bảo vệ | 10–14 ngày | 5–7 ngày | 5–7 ngày |
| Bền mưa, ánh sáng | Xuất sắc | Tốt | Tốt |
| Hiệu lực tổng thể | ⭐⭐⭐⭐ Xuất sắc | ⭐⭐ Khá | ⭐⭐ Khá |
9. Kết luận
Famoxadone, đặc biệt trong Zorvec Encantia 330 SE, là một bước tiến vượt trội trong công nghệ trừ nấm bệnh hiện đại. Nhờ tác dụng kép giữa Famoxadone và Oxathiapiprolin, sản phẩm mang lại hiệu quả kéo dài, bền mưa, bảo vệ cây trồng toàn diện, đặc biệt cho các vùng khí hậu ẩm và mưa nhiều như Lâm Đồng, Tây Nguyên, miền Bắc.
Với hiệu lực mạnh, thời gian bảo vệ dài, và cơ chế chống kháng thuốc tiên tiến, Zorvec Encantia 330 SE giúp nông dân bảo vệ năng suất, giảm chi phí và phát triển nông nghiệp bền vững – đúng định hướng “nông nghiệp xanh – hiệu quả – an toàn” của Việt Nam hiện nay.
10. Nguồn tham khảo
- FRAC – Fungicide Resistance Action Committee
- FAO – Pesticide Specifications: Famoxadone
- EPA – Famoxadone Fact Sheet
- PubChem CID 91674 – Famoxadone
- Cục BVTV – Danh mục thuốc BVTV 2024
- Corteva Agriscience – Zorvec Encantia Product Information

