Hoạt chất Imidacloprid – Cơ chế, hiệu lực, an toàn & danh mục sản phẩm được phép tại Việt Nam 2026

Imidacloprid-la-mot-hoat-chat-thuoc-nhom-Neonicotinoids

THẺ TÓM TẮT NHANH (INFOBOX)

  • Tên hoạt chất: Imidacloprid
  • Nhóm cơ chế (IRAC): 4A – Neonicotinoid
  • Cơ chế tác động: Tác động lên thụ thể nicotinic acetylcholine (nAChR) → gây tê liệt hệ thần kinh côn trùng
  • Dạng: SL, SC, WG, OD, EC, GR, FS
  • Đặc tính: Lưu dẫn rất mạnh – thấm sâu – hiệu quả cao với côn trùng chích hút
  • Phổ tác động: Rầy nâu, rầy xanh, rệp muội, rệp sáp, bọ trĩ, bọ phấn, rầy chổng cánh
  • Thời gian cách ly (PHI): tùy dạng thuốc & cây trồng (theo nhãn VN)
  • Tình trạng đăng ký tại VN: Được phép sử dụng (theo Danh mục thuốc BVTV hiện hành)
  • Lưu ý: Độc ong cao – cần tránh xử lý khi cây đang có hoa hoặc ong hoạt động

1) Imidacloprid là gì?

Imidacloprid là hoạt chất trừ sâu nhóm neonicotinoid, được phát triển vào đầu thập niên 1990 và nhanh chóng trở thành một trong những hoạt chất phổ biến nhất thế giới để kiểm soát côn trùng chích hút và một số sâu miệng nhai nhỏ.

Hoạt chất được sử dụng rộng rãi trong:

  • Lúa
  • Ngô
  • Cây ăn trái (có múi, xoài, nhãn…)
  • Rau màu (dưa, cà, ớt, bầu – bí…)
  • Cây công nghiệp (cà phê, hồ tiêu, cao su)
  • Cây cảnh, hoa kiểng
  • Xử lý hạt giống

Điểm mạnh lớn nhất của Imidacloprid là lưu dẫn cực mạnh, giúp thuốc di chuyển nhanh trong xylem và bảo vệ phần lá non – nơi dịch hại xuất hiện sớm.

2) Đặc tính hóa lý – ý nghĩa đối với nông nghiệp

Thuộc tính Giá trị
Nhóm hóa học Neonicotinoid
Độ tan trong nước ~610 mg/L (20°C)
Áp suất hơi Rất thấp (không bay hơi)
Log Kow 0,57 – ít tích lũy sinh học
Độ bền pH Ổn định từ pH 5–7
Tính lưu dẫn Rất mạnh – chủ yếu xylem

Ý nghĩa thực tế:

  • Tan tốt → di chuyển nhanh từ rễ → thân → lá
  • Ít bay hơi → hạn chế thất thoát sau phun
  • Lưu dẫn mạnh → phù hợp xử lý hạt, tưới gốc, phun sớm
  • Ổn định → hiệu lực kéo dài hơn các thuốc tiếp xúc

3) Cơ chế tác động (IRAC 4A)

Imidacloprid gắn bền vào thụ thể nicotinic acetylcholine (nAChR) trong hệ thần kinh côn trùng, gây:

  1. Rối loạn dẫn truyền xung thần kinh
  2. Kích thích quá mức
  3. Tê liệt
  4. Chết côn trùng

Đặc điểm:

  • Chọn lọc cao với côn trùng → hiệu lực mạnh ở liều thấp
  • Hầu như không lưu dẫn xuống phloem (chủ yếu lên trên)
  • Hiệu lực mạnh với chích hút: rầy, rệp, bọ trĩ, bọ phấn

4) Phổ tác động & hiệu lực thực địa

4.1. Dịch hại kiểm soát mạnh nhất

  • Rầy nâu, rầy xanh (lúa)
  • Rệp muội, rệp sáp, rệp vảy (ăn trái, cây công nghiệp)
  • Bọ trĩ (lúa, rau, hoa kiểng)
  • Bọ phấn trắng (rau, cây cảnh)
  • Rầy chổng cánh (có múi – vector greening)
  • Bù lạch hại xoài, hoa cắt cành

4.2. Tốc độ tác động

  • 3–6 giờ: ngừng chích hút
  • 12–24 giờ: giảm di chuyển, ít gây hại
  • 24–48 giờ: phần lớn chết

4.3. Điều kiện ảnh hưởng hiệu lực

  • pH nước lý tưởng: 5.5–6.5
  • Không phun lúc nắng gắt
  • Tránh phun trước mưa 2–3 giờ
  • Đảm bảo ướt đều mặt dưới lá (bọ trĩ – rệp)

5) Ứng dụng theo cây trồng tại Việt Nam

LƯU Ý: Liều – cách dùng chuẩn phải theo Nhãn thuốc BVTV được phép hiện hành tại Việt Nam. Dưới đây là khuyến nghị kỹ thuật chung.

5.1. Trên lúa

  • Đối tượng: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ
  • Thời điểm: từ giai đoạn mạ – đẻ nhánh
  • Kỹ thuật: phun ướt đều, phủ kỹ gốc – bẹ lá
  • Gợi ý: kết hợp bẫy đèn, quản lý nước, hạn chế sử dụng liên tục nhóm 4A

5.2. Trên cây có múi

  • Đối tượng: rầy chổng cánh, rệp sáp
  • Thời điểm: đầu mùa mưa, lộc non
  • Hình thức: tưới gốc rất hiệu quả (do lưu dẫn)
  • Lưu ý: tránh phun khi hoa nở – bảo vệ ong

5.3. Trên rau màu

  • Đối tượng: bọ phấn, bọ trĩ, rệp
  • Kỹ thuật phun: dùng béc dạng sương, áp lực cao, phun kỹ mặt dưới lá
  • PHI: tuân thủ nhãn từng sản phẩm

5.4. Trên cà phê – hồ tiêu

  • Đối tượng: rệp sáp gốc, rệp muội
  • Phương pháp: tưới gốc – quét thân – phun tán
  • Lưu ý: chỉ phun khi mật số vượt ngưỡng

5.5. Trên hoa kiểng

  • Đối tượng: bọ trĩ, bọ phấn, rệp
  • Hiệu quả: rất mạnh, dễ cháy hoa → giảm liều & phun sáng sớm

6) An toàn – độc tính – tồn lưu

6.1. Độc tính

  • LD50 đường miệng (chuột): trung bình
  • Độc ong: CAO → không phun khi có hoa hoặc ong hoạt động
  • Độc cá/thủy sinh: cao → tránh để chảy xuống ao hồ

6.2. Thời gian cách ly (PHI)

Tùy sản phẩm (1–21 ngày). Phải theo đúng nhãn.

6.3. Vận mệnh môi trường

  • Tồn lưu đất 40–120 ngày tùy pH – hữu cơ
  • Dễ rửa trôi khi mưa lớn
  • Ổn định trong tối, phân hủy nhanh ngoài sáng

7) Pha trộn & tương hợp

Hòa tan theo thứ tự WALES:

  1. W – WG/WP
  2. A – Agitation (khuấy kỹ)
  3. L – SC/SL
  4. E – EC
  5. S – Surfactant (bám dính)

Không nên pha chung với:

  • Phân bón có pH cao
  • Đồng – vôi – lưu huỳnh
  • Các thuốc có tính kiềm mạnh

Có thể pha chung với:

  • Nhóm 6 (abamectin, emamectin)
  • Nhóm 28 (cyantraniliprole/chlorantraniliprole)
  • Nhóm 5 (spinetoram/spinosad)

8) Quản lý kháng thuốc (IRM)

Imidacloprid thuộc IRAC 4A, nguy cơ kháng cao nếu lạm dụng.

Nguyên tắc:

  • Không phun lặp lại 2–3 lần liên tục
  • Luân phiên với nhóm khác: 5 – 6 – 28 – 3A – 15 – 29
  • Áp dụng IPM: bẫy vàng, bẫy dính, vệ sinh đồng ruộng
  • Giữ liều đúng – không giảm liều để “tiết kiệm”

9) So sánh Imidacloprid với các hoạt chất tương tự

Hoạt chất Nhóm IRAC Lưu dẫn Tốc độ tác động Điểm mạnh Điểm yếu
Imidacloprid 4A Rất mạnh Nhanh Rầy, rệp, bọ trĩ Độc ong cao
Thiamethoxam 4A Rất mạnh Nhanh Bọ trĩ, rệp muội Cùng nhóm → không xoay vòng
Clothianidin 4A Mạnh Nhanh Xử lý hạt tốt Rủi ro ong tương tự
Acetamiprid 4A Trung bình Nhanh Nhẹ thiên địch hơn Lưu dẫn yếu hơn
Spinetoram 5 Không Rất nhanh Bọ trĩ cực mạnh Giá cao
Emamectin 6 Xuyên lá Rất nhanh Sâu tơ, sâu xanh, hỗ trợ trĩ Nhạy sáng
Cyantraniliprole 28 Hệ thống nhẹ Trung bình Nhai + trĩ Giá cao

Kết luận:
Imidacloprid hiệu quả nhất cho rầy – rệp – bọ trĩ giai đoạn sớm, nhưng cần xoay vòng với nhóm 5/6/28 để giữ hiệu quả lâu dài.

10) Danh sách sản phẩm thương mại chứa Imidacloprid được phép sử dụng tại Việt Nam

(Tổng hợp từ Danh mục thuốc BVTV được phép sử dụng tại Việt Nam đang còn hiệu lực – kiểm tra nhãn mỗi năm)

Lưu ý: Danh mục có thể thay đổi theo Thông tư mới. Khi sử dụng, phải đối chiếu nhãn đăng ký của từng sản phẩm.

A. Dạng xử lý hạt – tưới gốc

Tên thương phẩm Hàm lượng Dạng Nhà đăng ký Ghi chú
Gaucho 600FS 600 g/L FS Bayer Xử lý hạt (ngô, lúa)
Gaucho 035FS/020FS Imidacloprid FS FS Bayer Tùy mùa – tùy lô đăng ký

B. Dạng phun

Tên thương phẩm Hàm lượng Dạng Nhà đăng ký Cây trồng – đối tượng
Confidor 100SL 100 g/L SL Bayer Rầy, rệp, bọ trĩ (nhiều cây)
Confidor 200SL 200 g/L SL Bayer Nhiều loại rệp – trĩ
Admire 050EC/200OD Imidacloprid EC/OD Bayer Lúa, cây có múi, rau
ToTem 100SL 100 g/L SL Nhiều DN Rau màu – cây ăn trái
IMIDA 100SL/200SL 100–200 g/L SL Nhiều DN Rầy – rệp – trĩ

C. Các sản phẩm hỗn hợp

Tên thương phẩm Thành phần Dạng Công dụng
Losmine 66WP/250EC/5GR Chlorpyrifos Ethyl + Imidacloprid WP/EC/GR Rầy – rệp – kiến vương
Dizorin Super 55EC Chlorpyrifos Ethyl + Imidacloprid EC Rầy, rệp nhiều cây

11) Quy trình ứng dụng chuẩn (SOP)

Chuẩn bị

  • Nước pH 5.5–6.5
  • Bình sạch – béc phun dạng sương
  • PPE: găng, khẩu trang, kính, ủng

Pha

  • Pha theo WALES
  • Khuấy liên tục
  • Không pha với phân bón kiềm mạnh

Phun

  • Sáng sớm/chiều mát
  • Ướt đều 2 mặt lá
  • Không phun khi có hoa nở (bảo vệ ong)

Sau phun

  • Rửa bình đúng nơi quy định
  • Không xả nước xuống ao hồ
  • Ghi chép nhật ký đồng ruộng

12) Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1) Imidacloprid có độc ong không?
→ Có. Tránh phun khi cây đang nở hoa hoặc ong hoạt động mạnh.

2) Có nên pha Imidacloprid với Abamectin?
→ Có thể (khác nhóm IRAC, phổ rộng hơn).

3) Mưa sau phun 1 giờ có giảm hiệu lực không?
→ Có. Nên đảm bảo khô thuốc ít nhất 2 giờ.

4) Có dùng nhiều lần trong mùa vụ không?
→ Không. Tối đa theo nhãn – phải luân phiên nhóm.

5) Xử lý hạt bằng Imidacloprid có an toàn không?
→ An toàn nếu đúng liều – không để hạt xử lý rơi vãi gần ong/nước.

13) Tài liệu tham khảo

  • IRAC – Mode of Action Classification Scheme
  • FAO/WHO JMPR – Pesticide Residues & Toxicology Review
  • EPA (US) – Registration Review: Imidacloprid
  • EFSA (EU) – Assessment of neonicotinoids & pollinator risk
  • Cục Bảo Vệ Thực Vật (VN) – Danh mục thuốc BVTV được phép sử dụng
  • Bayer CropScience – Technical Guidelines for Imidacloprid Products

14) Kết luận

Imidacloprid là hoạt chất hiệu lực mạnh, tác động nhanh, lưu dẫn tốt, đặc biệt hữu ích với rầy – rệp – bọ trĩ trên nhiều cây trồng. Tuy nhiên, do tính độc ong và nguy cơ kháng cao, việc sử dụng cần tuân thủ:

  • Luân phiên cơ chế IRAC
  • Không phun khi cây đang có hoa
  • Dùng đúng liều – đúng nhãn
  • Áp dụng IPM để tối ưu chi phí và bền vững
error: Content is protected !!
Gọi ngay Chat Zalo Chat Facebook ⬆️