Flonicamid – Bước ngoặt trong kiểm soát côn trùng chích hút thế hệ mới
Một buổi chiều trên nương dưa lưới ở Đồng Nai, anh Tư – nông dân kỳ cựu – vừa phun thuốc chống bọ trĩ nhưng vẫn thấy sâu bò lổm ngổm. Anh thở dài:
“Thuốc giờ chán lắm, phun xong không chết ngay!”.
Tôi chỉ cười, nhắc anh nhìn kỹ những lá non: “Bọ vẫn sống, nhưng có chích hút nữa đâu?”.
Đó chính là “phép màu” của Flonicamid – hoạt chất không giết sâu lập tức, nhưng cắt đứt quá trình gây hại chỉ sau vài giờ, giúp cây được bảo vệ an toàn. Trong thế giới nông nghiệp hiện đại, đây là một trong những bước tiến mang tính sinh học cao nhất trong quản lý dịch hại bền vững.
Tổng quan về hoạt chất Flonicamid
Tên hoạt chất: Flonicamid
Nhóm hóa học: Pyridinecarboxamide
Công thức phân tử: C₉H₆F₃N₃O₂
Phát triển bởi: ISK Biosciences (Nhật Bản)
Cơ chế: Gây “ngừng ăn” – anti-feeding, không tác động lên thần kinh trung ương như thuốc cũ.
Flonicamid được phân loại bởi IRAC trong nhóm 29 – chordotonal organ modulators, đại diện cho dòng thuốc thế hệ mới – an toàn, chọn lọc, thân thiện môi trường.
Cơ chế tác động sinh học
Khác với thuốc thần kinh như neonicotinoid, Flonicamid ảnh hưởng đến cơ quan cảm nhận cơ học (chordotonal organ), khiến côn trùng mất cảm giác đói và ngừng chích hút ngay sau khi tiếp xúc.
- 30 phút – 2 giờ: Ngừng ăn hoàn toàn.
- 1–2 ngày sau: Côn trùng yếu dần, chết tự nhiên.
Tác dụng phụ: Giảm đáng kể việc truyền virus thực vật (bệnh xoăn lá, vàng lá, khảm).
Điểm đáng giá nhất là cây trồng được bảo vệ ngay lập tức, không cần đợi sâu chết – một lợi thế cực lớn trong điều kiện nhiệt độ và dịch hại biến động nhanh như hiện nay.
Ưu điểm và đặc tính kỹ thuật
| Đặc tính | Flonicamid |
|---|---|
| Cơ chế | Ức chế hành vi ăn uống của côn trùng chích hút |
| Phổ tác động | Rầy, bọ phấn, bọ trĩ, rệp sáp, rệp mềm |
| Nội hấp – lưu dẫn mạnh | Di chuyển khắp thân lá, cả mặt dưới lá |
| Tác động nhanh | Dừng ăn trong 0,5–2 giờ |
| Thân thiện sinh thái | An toàn cho ong mật, thiên địch |
| Ổn định ngoài đồng ruộng | Ít bị rửa trôi khi mưa nhẹ |
| Thời gian cách ly | Ngắn, phù hợp cây ăn trái và rau xuất khẩu |
Cách sử dụng
- Phun khi mật độ rầy/bọ trĩ thấp đến trung bình.
- Pha đúng liều lượng (30–60g hoạt chất/ha), phun đều tán lá.
- Không pha với thuốc có tính kiềm mạnh.
- Luân phiên với nhóm 3A hoặc 4A để tránh kháng thuốc.
So sánh hiệu quả với các hoạt chất tương tự
| Tiêu chí | Flonicamid | Imidacloprid | Spirotetramat | Bifenthrin |
|---|---|---|---|---|
| Cơ chế | Anti-feeding (ngừng ăn) | Kích thích thần kinh | Ức chế tổng hợp lipid | Độc thần kinh, knockdown |
| Tác động nhanh | Rất nhanh | Trung bình | Chậm | Rất nhanh |
| Độc với ong | Thấp | Cao | Thấp | Cao |
| Đề kháng | Thấp | Cao | Thấp | Cao |
| Thích hợp | Rầy, bọ trĩ, rệp sáp | Rầy, rệp | Rệp sáp, bọ phấn | Sâu nhai, rầy di trú |
Nhận xét: Flonicamid đặc biệt mạnh trên nhóm chích hút, trong khi Imidacloprid hay Bifenthrin lại thiên về “knockdown nhanh”. Vì vậy, nhiều nhà sản xuất đã phối hợp Flonicamid + Bifenthrin để vừa ngừng ăn nhanh – vừa hạ gục tức thì, tạo ra những sản phẩm hiệu quả cao như CINING 15SC.
Tác động môi trường và quản lý kháng thuốc
Theo FAO (2023) và Morita (2007):
- Flonicamid phân hủy nhanh trong đất (DT50 ~ 5–10 ngày).
- Không tích lũy trong mô cây hoặc sinh vật thủy sinh.
- Độc tính với ong, cá và thiên địch rất thấp.
Quản lý kháng thuốc hiệu quả
- Không phun liên tục quá 2 lần/vụ.
- Xen kẽ với nhóm thuốc khác cơ chế (4A, 3A, 23…).
- Kết hợp bẫy đèn, cây dẫn dụ, cắt tỉa để giảm áp lực dịch hại.
Các sản phẩm chứa Flonicamid tại Việt Nam (2025–2026)
1. CINING 15SC – Phối hợp hoàn hảo giữa Flonicamid và Bifenthrin

Hoạt chất: Flonicamid 10% + Bifenthrin 5%
Cơ chế kép:
- Flonicamid: dừng ăn, ngăn chích hút.
- Bifenthrin: knockdown nhanh, tiêu diệt tức thì.
Ưu điểm nổi bật:
- Hiệu quả cao với rầy mềm, bọ trĩ, rệp muội, bọ phấn.
- An toàn cho rau, cây ăn trái, hoa kiểng.
- Dung dịch ổn định, bám dính tốt.
Đơn vị phân phối: Xuyên Á Group
Khuyến nghị: Phun sớm khi phát hiện rầy non, tránh giai đoạn hoa nở rộ.
2. TEPPEKI 50WG
Flonicamid 50% (ISK Nhật Bản). Thuốc nguyên chất, phổ biến trong cây ăn trái, chè, rau.
3. EXAMI 20WG
Flonicamid 20%, dùng cho lúa và rau màu.
4. ACPYMEZIN 50WDG
Flonicamid 50% dạng hạt tan nhanh.
Ghi chú: Trong các sản phẩm có mặt tại Việt Nam, CINING 15SC nổi bật nhờ phối hợp hai cơ chế tác động mạnh mẽ, đem lại hiệu quả kiểm soát rầy và bọ trĩ vượt trội mà vẫn an toàn cho hệ sinh thái.
Vai trò của Flonicamid trong IPM hiện đại
Trong chiến lược IPM 2026+, Flonicamid là “mắt xích vàng” giữa hiệu quả sinh học và canh tác bền vững:
- Giảm truyền bệnh virus do rầy, bọ phấn.
- Giữ cân bằng sinh học – bảo tồn thiên địch.
- Hỗ trợ sản xuất rau an toàn, đạt chuẩn GlobalGAP và VietGAP.
- Có thể phối hợp với vi sinh và dầu khoáng để tăng hiệu quả diệt chích hút mà không tăng độc tính.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Flonicamid có phải thuốc sinh học không?
Không, nhưng cơ chế chọn lọc và độ an toàn sinh thái cao nên thường được xếp vào nhóm “hóa học thân thiện môi trường”. - Có thể pha Flonicamid với thuốc khác không?
Có thể, nhưng nên thử nghiệm nhỏ trước. Tránh pha với thuốc có tính kiềm cao hoặc dầu khoáng khi trời nóng. - Flonicamid có bị cấm ở thị trường EU không?
Không. EU, Nhật và Hoa Kỳ đều cho phép sử dụng, chỉ cần tuân thủ đúng thời gian cách ly. - Dư lượng Flonicamid trong nông sản xuất khẩu có an toàn không?
Có, nếu sử dụng đúng liều, đúng thời gian cách ly (7–10 ngày trước thu hoạch).
Kết luận – Khi “không giết ngay” lại là chiến lược thông minh
Flonicamid dạy chúng ta rằng:
“Không cần giết sâu thật nhanh – chỉ cần khiến chúng không thể hại cây nữa.”
Với cơ chế dừng ăn độc đáo, an toàn, ít kháng thuốc, Flonicamid xứng đáng là hoạt chất chiến lược cho nông nghiệp an toàn 2026+, đặc biệt khi kết hợp trong sản phẩm CINING 15SC – minh chứng rõ ràng cho công nghệ thuốc BVTV thế hệ mới.

