Hoạt chất Fluazinam – Cơ chế tác động, ứng dụng và quản lý kháng trong nông nghiệp
1. Giới thiệu chung về Fluazinam
Fluazinam là hoạt chất thuốc trừ nấm tiếp xúc phổ rộng, được sử dụng rộng rãi trong nông nghiệp để phòng trừ các bệnh nguy hiểm do nhóm Oomycetes gây ra, đặc biệt là bệnh sương mai và mốc sương (Phytophthora spp.). Hoạt chất này được phát triển và thương mại hóa từ Nhật Bản, hiện nay được đăng ký và sử dụng tại nhiều quốc gia trên thế giới.
Fluazinam được đánh giá cao nhờ cơ chế tác động đa điểm, hiệu quả phòng bệnh ổn định, độ bền ngoài đồng cao và nguy cơ hình thành tính kháng rất thấp, đặc biệt phù hợp để luân phiên trong các chương trình quản lý bệnh tổng hợp (IPM).
2. Thông tin nhanh về hoạt chất
- Tên hoạt chất: Fluazinam
- Số CAS: 79622-59-6
- Nhóm FRAC: 29
- Kiểu tác động: Tiếp xúc – đa điểm
- Đối tượng chính: Oomycetes (Phytophthora, tác nhân sương mai)
- Dạng bào chế phổ biến: SC, WG
3. Đặc tính hóa lý cơ bản
- Dạng chất rắn tinh thể màu vàng nhạt
- Độ tan trong nước rất thấp
- Bền vững trên bề mặt lá, ít bị rửa trôi
- Không bay hơi, ổn định trong điều kiện môi trường bình thường
Các đặc tính hóa lý này giúp Fluazinam phát huy tốt hiệu quả phòng bệnh khi được phun phủ đều trên tán lá cây trồng.
4. Cơ chế tác động (Mode of Action)
Fluazinam thuộc nhóm thuốc trừ nấm tiếp xúc đa điểm, tác động bằng cách làm mất cân bằng quá trình phosphoryl hóa oxy hóa trong ty thể của tế bào nấm.
Hoạt chất này gây:
- Rối loạn hô hấp tế bào
- Tăng stress oxy hóa nội bào
- Ngăn cản quá trình hình thành năng lượng (ATP)

Kết quả là bào tử nấm không thể nảy mầm, sợi nấm bị ức chế phát triển và khả năng lây lan bệnh bị hạn chế mạnh. Do tác động lên nhiều vị trí sinh hóa khác nhau, Fluazinam có nguy cơ kháng thuốc rất thấp.
5. Phổ tác động và đối tượng phòng trừ
Fluazinam có hiệu lực cao trong phòng trừ các bệnh do Oomycetes gây ra, bao gồm:
- Bệnh mốc sương khoai tây (Phytophthora infestans)
- Bệnh sương mai trên rau ăn quả và rau ăn lá
- Một số bệnh thối rễ, thối cổ rễ do Phytophthora spp.
Hoạt chất này chủ yếu được sử dụng theo hướng phòng bệnh,đặc biệt hiệu quả khi áp dụng sớm trước hoặc ngay khi điều kiện thời tiết thuận lợi cho bệnh phát sinh.
6. Dạng bào chế và cách sử dụng
Fluazinam thường được bào chế dưới dạng huyền phù đậm đặc (SC) hoặc dạng hạt phân tán trong nước (WG) nhằm tăng khả năng bám dính và phân bố đều trên bề mặt lá.
Cách sử dụng phổ biến:
- Phun phủ đều tán lá, chú ý mặt dưới lá
- Áp dụng khi cây đang ở giai đoạn sinh trưởng mạnh
- Phun phòng định kỳ trong điều kiện ẩm độ cao, mưa nhiều
Danh sách sản phẩm chứa hoạt chất Fluazinam và các phối hợp phổ biến
| STT | Tên thương phẩm | Hoạt chất & hàm lượng | Dạng thuốc | Đối tượng phòng trừ | Cây trồng | Công ty đăng ký / phân phối |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Shonam 500SC | Fluazinam (min 96%) | SC | Mốc sương | Nho | Công ty CP Agri Shop |
| 2 | Abita Gold 400SC | Cyazofamid 100 g/L + Fluazinam 300 g/L | SC | Nấm hồng | Cao su | Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản |
| 3 | Flame 500SC | Fluazinam (min 96%) | SC | Nhện đỏ, nhện gié | Cam, lúa | Công ty TNHH Alfa (Sài Gòn) |
| 4 | Balstop 500SC | Azoxystrobin 200 g/L + Fluazinam 300 g/L | SC | Phấn trắng | Hoa hồng | Công ty TNHH Nam Bắc |
| 5 | Pickup 30SC | Cyazofamid 5% + Fluazinam 25% | SC | Đốm đen | Hoa hồng | Công ty CP Đầu tư Thương mại và Phát triển Nông nghiệp ADI |
| 6 | Banjo Forte 400SC | Dimethomorph 200 g/L + Fluazinam 200 g/L | SC | Chết nhanh; nứt thân xì mủ | Hồ tiêu; mít | Công ty TNHH Adama Việt Nam |
| 7 | Preguard 500SC | Fluazinam (min 96%) | SC | Giả sương mai | Dưa hấu | Shandong Weifang Rainbow Chemical Co., Ltd |
7. Lợi ích thực tế cho sản xuất nông nghiệp
- Phòng bệnh hiệu quả và ổn định
- Giảm nguy cơ bùng phát dịch bệnh trong mùa mưa
- Ít nguy cơ kháng thuốc
- Phù hợp làm thuốc nền trong chương trình luân phiên FRAC
8. Hạn chế và lưu ý khi sử dụng
- Không có tính nội hấp mạnh, không phù hợp để trị bệnh nặng
- Cần phun sớm để đạt hiệu quả cao nhất
- Yêu cầu phun phủ đều để đảm bảo hiệu lực
9. Vai trò trong chương trình IPM
Fluazinam đóng vai trò quan trọng trong chương trình quản lý dịch hại tổng hợp (IPM), đặc biệt khi được sử dụng luân phiên với các hoạt chất đơn điểm khác như:
- Cyazofamid (FRAC 21)
- Dimethomorph, Flumorph (FRAC 40)
- Fluopicolide (FRAC 43)
- Oxathiapiprolin (FRAC 49)
Việc luân phiên này giúp giảm áp lực chọn lọc và kéo dài hiệu quả sử dụng thuốc.
Gợi ý: Áp dụng cho: bệnh sương mai, mốc sương (Oomycetes)
Dùng cho: dưa – cà chua – khoai tây – rau màu
Bảng luân phiên hoạt chất phòng trừ sương mai nhằm hạn chế kháng thuốc
| Lần phun | Giai đoạn cây | Mức độ bệnh | Hoạt chất khuyến nghị | Nhóm FRAC | Mục tiêu kỹ thuật |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đầu vụ | Chưa xuất hiện | Fluazinam | 29 | Phòng bệnh nền, giảm nguồn bào tử |
| 2 | Đầu – giữa vụ | Nguy cơ cao (ẩm, mưa) | Cyazofamid | 21 | Chặn phát tán Oomycetes |
| 3 | Giữa vụ | Bệnh chớm xuất hiện | Dimethomorph hoặc Flumorph | 40 | Trị bệnh sớm, ngăn lan nhanh |
| 4 | Giữa vụ | Bệnh nhẹ – trung bình | Fluazinam + Cymoxanil | 29 + 27 | Phòng + trị nhanh, giảm áp lực kháng |
| 5 | Giữa – cuối vụ | Áp lực bệnh cao | Fluopicolide hoặc Oxathiapiprolin | 43 hoặc 49 | Khống chế ổ bệnh mạnh |
| 6 | Cuối vụ | Nguy cơ tái phát | Fluazinam hoặc Cyazofamid | 29 hoặc 21 | Duy trì phòng bệnh, hạn chế lây lan cuối vụ |
10. An toàn và môi trường
Fluazinam có độc tính cấp tính thấp đến trung bình đối với người và động vật máu nóng khi sử dụng đúng hướng dẫn.
- Sử dụng đầy đủ bảo hộ lao động khi pha và phun thuốc
- Không phun gần nguồn nước, ao hồ
- Tuân thủ thời gian cách ly theo nhãn sản phẩm
11. Đánh giá hiệu quả thực tế
Trong thực tế sản xuất, Fluazinam được đánh giá là hoạt chất phòng bệnh rất bền, đặc biệt hiệu quả trong phòng trừ mốc sương khoai tây và sương mai trên rau màu trong điều kiện thời tiết bất lợi.
12. So sánh Fluazinam với một số hoạt chất khác trừ bệnh Oomycetes phổ biến
- So với Cyazofamid: Fluazinam là đa điểm, ít kháng; Cyazofamid là đơn điểm, cần luân phiên
- So với Dimethomorph: Fluazinam phòng bệnh tốt hơn, Dimethomorph trị sớm tốt hơn
- So với Oxathiapiprolin: Fluazinam ổn định, Oxathiapiprolin hiệu lực rất mạnh nhưng chi phí cao
| Hoạt chất | Nhóm FRAC | Cơ chế tác động | Kiểu tác động | Phòng bệnh | Trị bệnh | Nguy cơ kháng | Vai trò chính |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Fluazinam | 29 | Phá vỡ quá trình phosphoryl hóa oxy hóa (đa điểm) | Tiếp xúc | Rất mạnh | Yếu | Thấp | Thuốc nền phòng bệnh, chống kháng |
| Cyazofamid | 21 | Ức chế hô hấp ty thể tại vị trí Qi (complex III) | Tiếp xúc – bảo vệ | Rất mạnh | Yếu | Trung bình | Phòng sương mai chuyên biệt |
| Dimethomorph | 40 | Ức chế tổng hợp vách tế bào | Lưu dẫn cục bộ | Mạnh | Tốt (giai đoạn sớm) | Trung bình | Trị bệnh sương mai sớm |
| Flumorph | 40 | Ức chế hình thành vách tế bào | Lưu dẫn cục bộ | Mạnh | Tốt | Trung bình | Luân phiên với Cyazofamid |
| Fluopicolide | 43 | Tác động protein cấu trúc tế bào | Lưu dẫn cục bộ | Mạnh | Tốt | Trung bình | Xử lý bệnh đã xuất hiện |
| Oxathiapiprolin | 49 | Ức chế protein liên quan sinh tổng hợp sterol | Lưu dẫn mạnh | Rất mạnh | Rất mạnh | Trung bình | Hoạt chất chiến lược, hiệu lực cao |
| Cymoxanil | 27 | Ức chế sinh tổng hợp acid nucleic | Nội hấp cục bộ | Trung bình | Rất tốt (rất sớm) | Thấp | Chữa cháy khi bệnh mới xuất hiện |
13. Thuật ngữ chuyên môn
- Oomycetes: Nhóm sinh vật giống nấm gây bệnh sương mai
- FRAC: Tổ chức phân loại cơ chế tác động thuốc trừ nấm
- Đa điểm: Tác động lên nhiều vị trí sinh hóa của nấm
14. Kết luận
Fluazinam là hoạt chất trừ nấm tiếp xúc đa điểm có giá trị cao trong sản xuất nông nghiệp, đặc biệt trong phòng trừ các bệnh do Oomycetes gây ra. Việc sử dụng Fluazinam đúng thời điểm, đúng kỹ thuật và luân phiên hợp lý với các nhóm thuốc khác
sẽ giúp nâng cao hiệu quả phòng bệnh và đảm bảo tính bền vững lâu dài.
