Hoạt chất Cyazofamid – Cơ chế tác động, ứng dụng và quản lý kháng trong nông nghiệp
1. Giới thiệu chung về Cyazofamid
Cyazofamid là hoạt chất thuốc trừ nấm chuyên biệt được phát triển để phòng trừ các bệnh do nhóm Oomycetes gây ra, điển hình là bệnh sương mai (downy mildew), mốc sương và các bệnh thối rễ, thối cổ rễ do Phytophthora và Pythium.
Hoạt chất này được nghiên cứu và thương mại hóa từ cuối thập niên 1990, hiện được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nông nghiệp ở nhiều quốc gia trên thế giới.
Cyazofamid nổi bật nhờ cơ chế tác động đặc hiệu lên hệ hô hấp ty thể của nấm Oomycetes, mang lại hiệu quả phòng bệnh cao,
độ bền tốt ngoài đồng và phù hợp tích hợp trong chương trình quản lý dịch hại tổng hợp (IPM).
2. Thông tin nhanh về hoạt chất
- Tên ISO: Cyazofamid
- Số CAS: 120116-88-3
- Nhóm tác động FRAC: Nhóm 21 – QiI (Quinone inside Inhibitors)
- Nhóm hóa học: Cyano-imidazole / Sulfonamide
- Dạng thương phẩm phổ biến: SC (Suspension Concentrate)
- Đối tượng tác động chính: Oomycetes (Phytophthora spp., Pythium spp., tác nhân sương mai)
3. Đặc tính hóa lý
- Dạng chất rắn kết tinh màu trắng đến trắng ngà
- Độ tan trong nước thấp, ổn định trong điều kiện pH trung tính
- Bền vững tương đối ngoài môi trường khi được bào chế dạng SC
- Không dễ bay hơi, hạn chế rửa trôi khi phun đúng kỹ thuật
Các đặc tính hóa lý này giúp Cyazofamid phát huy tốt tác dụng tiếp xúc và bảo vệ bề mặt mô thực vật.
4. Cơ chế tác động (Mode of Action)
Cyazofamid thuộc nhóm QiI – Quinone inside inhibitors, tác động trực tiếp lên phức hợp III (cytochrome bc1 complex) trong chuỗi hô hấp ty thể của nấm Oomycetes.
Hoạt chất gắn vào vị trí Qi (quinone inside site), làm gián đoạn quá trình vận chuyển electron,dẫn đến ức chế sản sinh ATP.
Hậu quả là tế bào nấm không đủ năng lượng để:
- Nảy mầm bào tử
- Hình thành và di chuyển zoospore
- Phát triển sợi nấm và xâm nhiễm mô cây
Cơ chế này có tính đặc hiệu cao đối với Oomycetes, nên Cyazofamid hầu như không hiệu quả với nấm thật (Ascomycetes, Basidiomycetes).

5. Đặc trưng công nghệ
Cyazofamid thường được bào chế ở dạng huyền phù đậm đặc (SC) nhằm:
- Tăng độ phân tán và độ phủ trên bề mặt lá
- Cải thiện độ bám dính và khả năng chống rửa trôi
- Duy trì tính ổn định của hoạt chất trong quá trình bảo quản
Ngoài ra, Cyazofamid thường được phối hợp với các hoạt chất có cơ chế khác để mở rộng phổ tác động và giảm áp lực kháng thuốc.
6. Phổ tác động và đối tượng phòng trừ
- Bệnh sương mai trên nho, dưa leo, dưa hấu, cà chua
- Bệnh mốc sương khoai tây (Phytophthora infestans)
- Bệnh thối rễ, thối cổ rễ do Phytophthora và Pythium trên rau màu
Cyazofamid phát huy hiệu quả tốt nhất khi sử dụng ở giai đoạn phòng bệnh hoặc khi bệnh mới xuất hiện.
Danh sách một số sản phẩm chứa hoạt chất Cyazofamid và các phối hợp phổ biến
| STT | Tên thương phẩm | Hoạt chất & hàm lượng | Dạng thuốc | Đối tượng phòng trừ | Cây trồng | Công ty đăng ký / phân phối |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Famid Bgo 40SC | Azoxystrobin 25% + Cyazofamid 15% | SC | Giả sương mai | Dưa hấu | Công ty TNHH Nông nghiệp Công nghệ xanh Bắc Giang |
| 2 | Vithamid 100SC | Cyazofamid (min 93.5%) | SC | Giả sương mai | Dưa chuột | Công ty TNHH Agro Việt |
| 3 | Cyazo Cap 40SC | Cyazofamid 10% + Dimethomorph 30% | SC | Mốc sương | Khoai tây | Công ty TNHH Hóa sinh Mũ Xanh |
| 4 | Zomo 400SC | Cyazofamid 100 g/L + Dimethomorph 300 g/L | SC | Sương mai | Cà chua | Công ty TNHH TM Vĩnh Thạnh |
| 5 | Abita Gold 400SC | Cyazofamid 100 g/L + Fluazinam 300 g/L | SC | Nấm hồng | Cao su | Công ty TNHH Pesticide Nhật Bản |
| 6 | Nacybin 30SC | Cyazofamid 10% + Pyraclostrobin 20% | SC | Giả sương mai | Dưa hấu | Nanjing Agrochemical Co. Ltd. |
| 7 | Raduten 24SC | Cyazofamid 4% + Pyraclostrobin 20% | SC | Giả sương mai | Dưa chuột | Công ty TNHH Nam Bắc |
| 8 | Pickup 30SC | Cyazofamid 5% + Fluazinam 25% | SC | Đốm đen | Hoa hồng | Công ty CP Đầu tư Thương mại và Phát triển Nông nghiệp ADI |
| 9 | Cyfamo 300SC | Cyazofamid 100 g/L + Flumorph (min 96%) 200 g/L | SC | Giả sương mai | Dưa chuột | Công ty TNHH MTV BVTV Omega |
| 10 | Nacybin 30SC | Cyazofamid 10% + Pyraclostrobin 20% | SC | Mốc sương | Khoai tây | Nanjing Agrochemical Co. Ltd. |
7. Dạng sử dụng và hướng dẫn áp dụng
Cyazofamid chủ yếu được sử dụng bằng phương pháp phun lên tán lá.
Nên áp dụng:
- Trước hoặc ngay khi điều kiện thời tiết thuận lợi cho bệnh (ẩm độ cao, mưa nhiều)
- Ở giai đoạn cây mẫn cảm với bệnh
- Đảm bảo độ phủ đều trên lá, đặc biệt là mặt dưới lá
Liều lượng và số lần phun phải tuân thủ đúng hướng dẫn trên nhãn sản phẩm thương mại.

8. So sánh với các nhóm hoạt chất khác
So với các hoạt chất trừ sương mai khác:
-
- So với nhóm QoI (FRAC 11): Cyazofamid tác động tại vị trí Qi, khác với QoI tác động tại vị trí Qo
- So với nhóm CAA (FRAC 40): Cyazofamid không tác động lên vách tế bào mà lên hô hấp ty thể
- So với Oxathiapiprolin: Cyazofamid có cơ chế cổ điển hơn, phù hợp dùng luân phiên
Bảng so sánh hoạt chất Cyazofamid với các hoạt chất trừ bệnh Oomycetes phổ biến
| Hoạt chất | Nhóm FRAC | Cơ chế tác động | Kiểu tác động | Khả năng phòng bệnh | Khả năng trị bệnh | Độ bền ngoài đồng | Nguy cơ kháng | Vai trò thực tế |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cyazofamid | 21 (QiI) | Ức chế hô hấp ty thể (vị trí Qi – complex III) | Tiếp xúc – bảo vệ | Rất mạnh | Yếu | Cao | Trung bình – cao | Nền phòng bệnh Oomycetes |
| Dimethomorph | 40 (CAA) | Ức chế tổng hợp vách tế bào | Lưu dẫn cục bộ | Mạnh | Tốt (giai đoạn sớm) | Trung bình | Trung bình | Trị sương mai sớm |
| Flumorph | 40 (CAA) | Ức chế hình thành vách tế bào | Lưu dẫn cục bộ | Mạnh | Tốt | Trung bình | Trung bình | Luân phiên với Cyazofamid |
| Cymoxanil | 27 | Ức chế sinh tổng hợp nucleic (đa điểm) | Nội hấp cục bộ | Trung bình | Rất tốt (rất sớm) | Thấp | Thấp | Chữa cháy khi bệnh mới xuất hiện |
| Fluazinam | 29 | Ức chế phosphoryl hóa oxy hóa (đa điểm) | Tiếp xúc | Mạnh | Yếu | Rất cao | Thấp | Tăng độ bền phòng bệnh |
| Fluopicolide | 43 | Phá vỡ protein cấu trúc tế bào | Lưu dẫn cục bộ | Mạnh | Tốt | Cao | Trung bình | Xử lý bệnh đã xuất hiện |
| Oxathiapiprolin | 49 | Ức chế protein liên quan sinh tổng hợp sterol | Lưu dẫn mạnh | Rất mạnh | Rất mạnh | Cao | Trung bình | Hoạt chất chiến lược, giá cao |
| Azoxystrobin | 11 (QoI) | Ức chế hô hấp ty thể (vị trí Qo) | Lưu dẫn | Trung bình | Yếu | Trung bình | Cao | Mở phổ bệnh, không chuyên Oomycetes |
| Pyraclostrobin | 11 (QoI) | Ức chế hô hấp ty thể (Qo site) | Lưu dẫn | Trung bình | Yếu | Trung bình | Cao | Phối hợp, không dùng đơn độc |
9. Ứng dụng trong chương trình IPM
Cyazofamid phù hợp tích hợp trong IPM khi:
- Sử dụng luân phiên với các nhóm FRAC khác
- Kết hợp biện pháp canh tác: thoát nước tốt, giảm ẩm độ ruộng
- Kết hợp giống ít mẫn cảm với sương mai
10. Chiến lược quản lý kháng thuốc
Do cơ chế tác động đơn điểm, Cyazofamid có nguy cơ kháng nếu lạm dụng.
Khuyến cáo:
- Không phun liên tiếp nhiều lần trong cùng vụ
- Luân phiên với FRAC 40, 27, 49 hoặc nhóm khác phù hợp
- Không sử dụng đơn độc trong điều kiện áp lực bệnh rất cao
Bảng luân phiên FRAC chuẩn cho 1 vụ phòng trừ bệnh sương mai (Oomycetes)
Áp dụng cho: dưa, cà chua, khoai tây, rau ăn quả
Nguyên tắc: không lặp FRAC liên tiếp – Cyazofamid dùng làm nền phòng
| Giai đoạn vụ | Mức độ bệnh | Hoạt chất khuyến nghị | Nhóm FRAC | Mục tiêu sử dụng |
|---|---|---|---|---|
| Đầu vụ | Chưa xuất hiện bệnh | Cyazofamid | 21 | Phòng bệnh nền, chặn bào tử |
| Đầu – giữa vụ | Nguy cơ cao (ẩm, mưa) | Cyazofamid + Fluazinam | 21 + 29 | Tăng độ bền phòng bệnh |
| Giữa vụ | Bệnh chớm xuất hiện | Dimethomorph hoặc Flumorph | 40 | Trị sớm, ngăn lan bệnh |
| Giữa vụ | Bệnh nhẹ – trung bình | Cyazofamid + Cymoxanil | 21 + 27 | Phòng + trị nhanh |
| Giữa – cuối vụ | Áp lực bệnh cao | Fluopicolide hoặc Oxathiapiprolin | 43 hoặc 49 | Khống chế ổ bệnh |
| Cuối vụ | Nguy cơ tái phát | Fluazinam hoặc Cyazofamid | 29 hoặc 21 | Duy trì phòng bệnh, giảm nguồn bệnh cuối vụ |
11. An toàn và môi trường
Cyazofamid có độc tính cấp tính thấp đến trung bình đối với người và động vật máu nóng
khi sử dụng đúng hướng dẫn.
- Cần trang bị bảo hộ lao động khi pha và phun thuốc
- Tuân thủ thời gian cách ly
- Hạn chế phát tán thuốc vào nguồn nước
12. Đánh giá hiệu quả thực tế
Thực tế sản xuất cho thấy Cyazofamid mang lại hiệu quả phòng bệnh ổn định,
đặc biệt trong điều kiện mưa nhiều – ẩm cao, khi áp lực bệnh sương mai lớn.
13. Thuật ngữ chuyên môn liên quan
- Oomycetes: Nhóm sinh vật giống nấm, gây nhiều bệnh nguy hiểm cho cây trồng
- Qi site: Vị trí bên trong phức hợp bc1 của ty thể
- FRAC: Ủy ban phân loại cơ chế tác động thuốc trừ nấm
14. Tài liệu tham khảo
- FRAC Fungicide Resistance Action Committee – FRAC Code List
- FAO / JMPR – Cyazofamid Evaluation Report
- Hồ sơ kỹ thuật và đăng ký Cyazofamid của các nhà sản xuất quốc tế
15. Kết luận
Cyazofamid là hoạt chất trừ nấm chuyên biệt, hiệu quả cao trong phòng trừ bệnh do Oomycetes.
Việc sử dụng đúng thời điểm, đúng liều lượng và luân phiên hợp lý là chìa khóa để phát huy hiệu quả và duy trì tính bền vững lâu dài trong sản xuất nông nghiệp.
