Buprofezin: thuốc điều hòa sinh trưởng côn trùng ức chế tạo kitin (IRAC Nhóm 16) – chiến lược “cắt thế hệ” rầy, rệp, bọ phấn
Tóm tắt nhanh
Nhóm cơ chế (MoA – IRAC): Nhóm 16 – ức chế sinh tổng hợp kitin, type 1 (Inhibitors of chitin biosynthesis – type 1).
Đối tượng chính: rầy chích hút (rầy nâu, rầy xanh), bọ phấn trắng, rệp sáp, rệp muội, vảy (scale), hiệu lực mạnh trên pha non (nhộng/ấu trùng, thiếu hiệu quả với trưởng thành).
Đặc tính tác động: tiếp xúc – vị độc, có tác động xông hơi nhẹ và thấm sâu (translaminar) hạn chế, giúp kiểm soát ấu trùng ở mặt dưới lá; không diệt nhanh mà gây ngừng lột xác/chết sau lần lột tiếp theo.
Độc tính & an toàn thực phẩm: theo JMPR (FAO/WHO), ADI: 0–0,009 mg/kg thể trọng/ngày; ARfD: 0,5 mg/kg thể trọng.
Tình trạng quản lý: đang được nhiều nước duy trì đăng ký có điều kiện an toàn; Hoa Kỳ đã ban hành Quyết định Rà soát đăng ký tạm thời (Interim Registration Review Decision).
1) Buprofezin là gì?
Buprofezin là hoạt chất thuốc trừ côn trùng (IGR – điều hòa sinh trưởng) thuộc nhóm ức chế sinh tổng hợp kitin type 1 (IRAC 16). Khác với thuốc thần kinh, Buprofezin không “hạ gục tức thì”, mà chặn khả năng hình thành kitin – vật liệu cấu tạo lớp vỏ, khiến ấu trùng không lột xác thành công và chết sau đó. Hiệu quả đến chậm nhưng bền, đặc biệt khi phun sớm vào đỉnh nở rộ lứa rầy non.
Tên thường gặp: dạng SC, WP đơn chất hoặc phối hợp với neonicotinoid (acetamiprid, dinotefuran…) để vừa cắt lứa non (Buprofezin) vừa giảm mật số trưởng thành (neonic).
2) Cơ chế tác dụng (MoA) – vì sao “chết sau khi lột”?
Đích tác động: ức chế quá trình tạo kitin (thành phần vỏ ngoài côn trùng) → ấu trùng không thể lột xác.
Xảy ra khi nào: mạnh nhất ở các pha non (rầy non, ấu trùng bọ phấn, rệp non…).
Ý nghĩa thực chiến: cần đánh trúng “cửa sổ sinh học” – giai đoạn sau nở trứng đến trước khi hóa trưởng thành.
Lưu ý: Nhóm 16 khác với nhóm 15 (CHS1 inhibitors) và 18 (kích hoạt thụ thể ecdysone) – có thể xoay vòng nhóm để chống kháng.
3) Phổ tác động & cây trồng mục tiêu
Đối tượng chính: Rầy nâu, rầy xanh trên lúa; bọ phấn trắng trên rau, bầu bí, cây ăn quả; rệp muội, rệp sáp & vảy trên cà phê, cây ăn quả, cây cảnh…
Cây trồng: lúa, rau màu (bắp cải, dưa hấu, cà chua…), cây ăn quả có múi, xoài, nhãn, nho…
4) Dạng bào chế – cách dùng – thời điểm vàng
Dạng phổ biến: 250 g/l SC, 250 g/kg WP; có công thức có tính xông hơi nhẹ hỗ trợ kiểm soát sinh vật ở mặt dưới lá.
Nguyên tắc dùng hiệu quả:
- Phun khi tỷ lệ ấu trùng non cao.
- Phun bao phủ kỹ tán lá, thể tích nước đủ.
- Không kỳ vọng “cháy rầy” tức thì – hiệu quả thấy rõ sau 3–7 ngày.
- Không phun liên tiếp nhiều lần cùng nhóm 16.
- Gợi ý phối hợp với neonicotinoid hoặc pyrethroid khi áp lực trưởng thành cao.
5) Liều lượng tham khảo & số lần phun
Liều cụ thể phụ thuộc công thức thương mại/nhãn đăng ký từng quốc gia. Thực hành phổ biến: 2–3 lần/vụ, xoay vòng với nhóm MoA khác. Luôn tuân thủ nhãn sản phẩm được phép ở Việt Nam.
6) Ưu – nhược điểm tại đồng ruộng
Ưu điểm
- Chọn lọc tốt với côn trùng chích hút, ít ảnh hưởng thiên địch.
- Cắt đứt thế hệ nhờ tác động vào lột xác.
- Hiệu quả cao trên rệp sáp/vảy.
Nhược điểm / Lưu ý
- Không “knockdown” nhanh, cần chờ 3–7 ngày.
- Phun muộn khi quần thể già → hiệu quả kém.
- Nguy cơ kháng nếu lạm dụng liên tục cùng nhóm 16.
7) An toàn sức khỏe – môi trường – MRL
7.1. Sức khỏe người sử dụng & người tiêu dùng
JMPR (FAO/WHO) thiết lập ADI 0–0,009 mg/kg bw/ngày và ARfD 0,5 mg/kg bw; cần tuân thủ MRL quốc gia và thời gian cách ly (PHI) trên nhãn.
7.2. Môi trường & sinh vật có ích
Buprofezin có khả năng bền trên tàn dư thực vật, độc với thủy sinh ở điều kiện nhất định. Tránh rửa trôi xuống thủy vực và tuân thủ vùng đệm.
Khuyến cáo: Mang bảo hộ, không phun gần nguồn nước/ong, thu gom bao bì đúng quy định.
8) Quản lý kháng (IRM) theo IRAC – xoay vòng khoa học
- Không phun ≥2 lần liên tiếp cùng Nhóm 16.
- Luân phiên với nhóm khác (4A, 3A, 23…).
- Dùng premix đăng ký hợp lệ để giảm mật số trưởng thành & cắt thế hệ non.
- Phun đúng ngưỡng, đủ liều, đúng thời điểm.
9) So sánh nhanh với một số hoạt chất “cùng tệp mục tiêu”
| Tiêu chí | Buprofezin (IRAC 16) | Pyriproxyfen (IRAC 7C) | Acetamiprid (IRAC 4A) |
|---|---|---|---|
| Đích tác động | Ức chế sinh tổng hợp kitin | Bắt chước hormone JH | Thần kinh (nAChR) |
| Pha nhạy cảm | Ấu trùng/thiếu trùng | Ấu trùng & sinh sản | Trưởng thành & ấu trùng |
| Tốc độ hiệu lực | Chậm (chết sau lần lột) | Chậm | Nhanh |
| Vai trò trong IRM | Cắt thế hệ, xoay với 7C/4A/3A | Kéo dài hiệu ứng “đứt thế hệ” | Hạ mật số nhanh |
| Gợi ý ứng dụng | Rầy, bọ phấn, rệp sáp/vảy | Bọ phấn, rệp | Phối hợp kiểm soát trưởng thành |
10) Tình trạng quản lý – đăng ký & xu hướng quốc tế
Hoa Kỳ (EPA): đã ban hành Interim Registration Review Decision cho Buprofezin (Case 7462).
Quốc tế: mỗi nước có chính sách khác nhau; cần theo dõi cập nhật MoA – IRM – MRL để đảm bảo an toàn chuỗi cung ứng.
11) Các sản phẩm chứa Buprofezin phổ biến được phép sử dụng tại Việt Nam
1. Rầy Xanh 550EC – công ty Xuyên Á Group
- Thành phần: Thiamethoxam 30 g/l + Buprofezin 20 g/l + Fenobucarb 500 g/l + Phụ gia đặc biệt (RẦY XANH)
- Đối tượng: Rầy nâu, rầy xanh hại lúa, bọ phấn và côn trùng chích hút
- Đặc điểm nổi bật: Công thức “3 trong 1” kết hợp ba cơ chế tác động – thần kinh, ức chế sinh trưởng và tiếp xúc – giúp diệt rầy nhanh, cắt lứa non, ngăn tái phát hiệu quả

2. Mastercide 45SC – công ty Sundat Việt Nam
- Thành phần: Buprofezin 400 g/l + Deltamethrin 50 g/l
- Đối tượng: Bọ xít muỗi, rệp sáp, rầy nâu hại cây trồng
- Đặc điểm nổi bật: Kết hợp IGR (Buprofezin) và nhóm cúc tổng hợp (Deltamethrin) – vừa diệt trưởng thành nhanh, vừa cắt thế hệ non
3. Khongray 54WP
- Thành phần: Acetamiprid 24% + Buprofezin 30%
- Đối tượng: Bọ nhảy, rệp sáp, rầy, bọ phấn trắng, sâu vẽ bùa
- Đặc điểm nổi bật: Diệt hiệu quả cả côn trùng kháng thuốc; bảo vệ cây rau màu, cây ăn trái
4. Penalty Gold 50EC – Công ty ADC
- Thành phần: Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Buprofezin 100 g/l
- Đối tượng: Rầy nâu, rệp sáp, mọt đục cành
- Đặc điểm nổi bật: Phối hợp giữa tác động tiếp xúc và ức chế sinh trưởng – phù hợp cho cây cà phê, cây ăn quả
5. Map Judo 25WP – công ty Map Pacific Singapore
- Thành phần: Buprofezin 25% (250 g/kg)
- Đối tượng: Rầy nâu hại lúa, rệp sáp hại cây có múi
- Đặc điểm nổi bật: Đơn hoạt chất Buprofezin – cắt thế hệ non, ít độc, thân thiện thiên địch
Trước khi sử dụng, đối chiếu danh mục mới nhất trên cổng Cục BVTV để đảm bảo đúng và còn hiệu lực hoặc tham khảo trên app Thuốc BVTV của Cục BVTV có sẵn trên App Store hoặc Google Play.
12) Hướng dẫn thực hành đồng ruộng (IPM) với Buprofezin
Lúa (rầy nâu/rầy lưng trắng)
- Phun khi mật số vượt ngưỡng hoặc sau nở rộ.
- Phối hợp nhóm 4A/3A nếu trưởng thành nhiều.
- Phun thể tích nước ≥ 400–500 l/ha, hạt mịn.
- Không phun liên tục cùng Nhóm 16.
Rau màu & cây ăn quả (bọ phấn, rệp sáp/vảy)
- Phun khi thấy ấu trùng (crawler) di động.
- Phối hợp dầu khoáng/chất bám dính/loang trải Sitto Bioclean Impress 80 hỗ trợ.
- Vệ sinh vườn, tỉa tán để tăng ánh sáng/giảm ẩm.
13) Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Vì sao phun xong vẫn thấy rầy bò?
Do cơ chế IGR không hạ gục ngay; ấu trùng sẽ ngừng ăn và chết ở lần lột tiếp theo (3–7 ngày). - Có dùng Buprofezin trên ong ký sinh/thiên địch không?
IGR thường chọn lọc hơn, nhưng vẫn nên tránh phun khi ong hoạt động mạnh. - Phun liều cao hơn để “nhanh chết” có nên không?
Không – tuân thủ liều, số lần, PHI theo nhãn.
14) Kết luận & khuyến nghị
Buprofezin là mảnh ghép quan trọng trong quản lý côn trùng chích hút: cắt lứa non, giữ mật số thấp bền vững, thân thiện IPM hơn nhiều nhóm thần kinh. Để đạt hiệu quả cao, cần phun đúng điểm rơi sinh học, bao phủ tốt và xoay vòng MoA theo IRAC. Luôn kiểm tra danh mục & nhãn hợp lệ tại Việt Nam trước khi sử dụng.
15) Tài liệu tham khảo chính thống
- IRAC – Buprofezin (Active Ingredient); IRAC MoA Classification Scheme (Nhóm 16 – Inhibitors of chitin biosynthesis, type 1).
- FAO/WHO JMPR – Buprofezin: hồ sơ độc tính, ADI/ARfD và đánh giá dư lượng.
- US EPA – Interim Registration Review Decision (Case 7462).
- PPDB – University of Hertfordshire – Buprofezin: tính chất, độc sinh thái, sức khỏe.
- Nichino Europe – Buprofezin Product Information.
- Phụ lục I – Danh mục thuốc BVTV được phép sử dụng tại Việt Nam (16/12/2024), Bộ NN&PTNT.
- Thông tin pháp lý: LuatVietnam – trích dẫn thương phẩm chứa acetamiprid + buprofezin.

