Tổng hợp các hoạt chất phổ biến quản lý vi khuẩn nhóm kháng sinh trong thuốc BVTV được phép sử dụng tại Việt Nam năm 2025
Trong bối cảnh nông nghiệp Việt Nam ngày càng phát triển theo hướng bền vững, việc sử dụng thuốc bảo vệ thực vật (BVTV) sinh học, đặc biệt là các hoạt chất kháng sinh quản lý vi khuẩn, được quan tâm hơn bao giờ hết. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về các hoạt chất kháng sinh phổ biến, được phép sử dụng trong thuốc BVTV tại Việt Nam hiện nay, đồng thời cập nhật những quy định mới nhất và xu hướng phát triển ngành.
1. Tình hình sử dụng thuốc BVTV kháng sinh trong nông nghiệp Việt Nam
Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, danh mục thuốc BVTV được phép sử dụng tại Việt Nam đã được rà soát, cập nhật nghiêm ngặt nhằm loại bỏ các hoạt chất độc hại, đồng thời khuyến khích phát triển các sản phẩm sinh học an toàn. Từ năm 2017 đến nay, hơn 1.700 tên thương phẩm và 12 hoạt chất độc hại đã bị loại khỏi danh mục do ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người và môi trường.
Nhóm kháng sinh trong thuốc BVTV được kiểm soát chặt chẽ, chỉ cho phép sử dụng các hoạt chất có hiệu quả cao, ít độc hại, phù hợp với xu hướng nông nghiệp xanh và bền vững. Việc sử dụng đúng kỹ thuật, phối hợp luân phiên các hoạt chất giúp hạn chế tình trạng kháng thuốc và giảm thiểu tác động tiêu cực.
2. Các hoạt chất kháng sinh phổ biến được phép sử dụng trong thuốc BVTV
Dưới đây là danh sách 10 hoạt chất kháng sinh và các nhóm liên quan được phép sử dụng phổ biến trong thuốc BVTV tại Việt Nam năm 2025:
STT | Hoạt chất | Nguồn gốc / Loại | Cơ chế tác động | Đối tượng phòng trừ chính | Ưu điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kasugamycin | Kháng sinh từ Streptomyces kasugaensis | Ức chế tổng hợp protein vi khuẩn | Đạo ôn lúa, cháy bìa lá, thối nhũn bắp cải, loét cây có múi | Nội hấp nhanh, phổ rộng, an toàn môi trường |
2 | Ningnanmycin | Kháng sinh sinh học từ Streptomyces noursei | Ức chế tổng hợp màng tế bào vi khuẩn và virus | Giả sương mai, héo rũ rau màu, thán thư ớt, xoài, đạo ôn, khô vằn lúa | Kích thích miễn dịch cây, an toàn |
3 | Validamycin | Kháng sinh kháng nấm từ Streptomyces | Ức chế nấm gây bệnh | Nấm hồng sầu riêng, khô vằn lúa, lở cổ rễ, héo rũ rau màu | Rải đất, hiệu quả cao |
4 | Streptomycin sulfate | Kháng sinh aminoglycoside | Ức chế tổng hợp protein vi khuẩn | Thối nhũn bắp cải, cháy bìa lá, lem lép hạt lúa, sẹo cam | Phổ rộng, phối hợp đa dạng |
5 | Oxytetracycline Hydrochloride | Kháng sinh tetracycline | Nội hấp, ức chế tổng hợp protein vi khuẩn | Nhiều bệnh vi khuẩn trên lúa, rau màu, cây ăn trái | Hiệu lực kéo dài 2-3 tuần |
6 | Oxolinic Acid | Thuốc tổng hợp | Tiếp xúc, nội hấp, ức chế vi khuẩn gram dương và gram âm | Thối nhũn bắp cải, cháy bìa lá, sẹo cam | Ức chế vi khuẩn kháng thuốc |
7 | Ascorbic acid (Vitamin C) | Axit hữu cơ tự nhiên | Ức chế enzym tế bào vi khuẩn | Một số bệnh vi khuẩn trên rau màu và cây ăn trái | An toàn, không tồn dư |
8 | Citric acid | Axit hữu cơ tự nhiên | Ức chế enzym tế bào vi khuẩn | Tương tự acid ascorbic | An toàn, thân thiện môi trường |
9 | Copper oxychloride | Hợp chất đồng | Quản lý phổ rộng nấm và vi khuẩn | Sương mai, thối nhũn, cháy lá | Hiệu quả cao, phổ rộng |
10 | Streptomyces lydicus WYEC 108 | Xạ khuẩn sinh học | Ký sinh nấm gây hại, tiết enzyme tiêu hủy màng tế bào | Tuyến trùng, sương mai, thán thư, héo vi khuẩn trên nhiều cây | An toàn tuyệt đối, kích thích sinh trưởng |
3. Các sản phẩm nổi tiếng thuộc nhóm thuốc kháng sinh
- Kasumin 2SL (Kasugamycin) – từ công ty UPL
- Chứa Kasugamycin 2%,
- Lựa chọn quen thuộc trong phòng trừ bệnh nấm & vi khuẩn (đạo ôn, đốm lá, thối vi khuẩn) trên lúa và rau màu
- Validacin 5SL của công ty Sumitomo Chemical Vietnam
- Thuộc nhóm kháng sinh glucopyranosyl, trừ bệnh phổ rộng.
- Valydamycin ức chế enzyme trehalase, ngăn chặn sự chuyển đổi trehalose sang glucose.
- Tấn công và ngăn chặn sự xâm nhiễm của nấm, vi khuẩn.
4. Lưu ý khi sử dụng các hoạt chất kháng sinh trong thuốc BVTV
- Phun sớm khi bệnh mới xuất hiện: Giúp thuốc phát huy hiệu quả tối đa.
- Luân phiên và phối hợp hoạt chất: Hạn chế hiện tượng kháng thuốc, tăng hiệu quả phòng trừ.
- Tuân thủ liều lượng và kỹ thuật phun: Tránh lạm dụng thuốc, giảm thiểu tác động xấu đến môi trường và sức khỏe.
- Không phối hợp thuốc có gốc đồng với một số kháng sinh: Để tránh tương tác làm giảm hiệu quả.
- Ưu tiên sử dụng thuốc sinh học: Giúp bảo vệ hệ sinh thái đất, nước và không khí.
5. Xu hướng phát triển thuốc BVTV sinh học tại Việt Nam
Bộ Nông nghiệp và Môi trường đã và đang đẩy mạnh phát triển các sản phẩm thuốc BVTV sinh học, trong đó có các chế phẩm chứa hoạt chất Streptomyces và các kháng sinh tự nhiên khác. Việc loại bỏ các hoạt chất độc hại, tăng tỷ lệ thuốc sinh học lên 30-40% trong 5-7 năm tới là mục tiêu quan trọng nhằm phát triển nông nghiệp xanh, sạch, bền vững.
Chương trình quản lý dịch hại tổng hợp (IPM) cũng được triển khai rộng rãi, giúp nông dân sử dụng thuốc một cách an toàn, hiệu quả, giảm thiểu dư lượng thuốc trên nông sản và bảo vệ sức khỏe cộng đồng.
6. Kết luận
Các hoạt chất kháng sinh trong thuốc BVTV được phép sử dụng tại Việt Nam hiện nay rất đa dạng và được quản lý chặt chẽ nhằm đảm bảo hiệu quả phòng trừ bệnh và an toàn cho môi trường, con người. Việc hiểu rõ cơ chế, ứng dụng và lưu ý khi sử dụng các hoạt chất này sẽ giúp nhà nông lựa chọn giải pháp phù hợp, nâng cao năng suất và chất lượng cây trồng.
Cần hỗ trợ tư vấn chi tiết, quý nhà nông hãy liên hệ TH FARM CARE để được tư vấn miễn phí nhé!
Tham khảo thêm nhóm hoạt chất trừ sâu:
- Nhóm Hoạt Chất Neonicotinoid
- Nhóm Hoạt Chất Pyrethroid
- Nhóm hoạt chất Avermectin
- Nhóm hoạt chất Organophosphate
- Nhóm chất điều hòa sinh trưởng côn trùng