1. Giới thiệu chung về hoạt chất Streptomycin Sulfate
2. Đặc tính và công dụng trong nông nghiệp
Đặc tính nổi bật
- Cơ chế tác động: Streptomycin gắn vào tiểu đơn vị ribosome 30S của vi khuẩn, ức chế tổng hợp protein và gây chết vi khuẩn.
- Phổ tác dụng: Mạnh với nhiều vi khuẩn Gram âm và một số Gram dương.
- Dạng bào chế: Thường thấy ở dạng 5–10% WP (bột ướt) hoặc dung dịch dễ pha trộn/phun.

Công dụng chính
- Phòng và trị các bệnh do vi khuẩn: bạc lá, lem lép hạt (lúa), loét và cháy lá (cây ăn quả), đốm lá, thối nhũn (rau màu)…
- Xử lý hạt giống: Ngâm hạt giúp loại bỏ vi khuẩn trên vỏ, nâng cao tỷ lệ nảy mầm.
- Bảo quản nông sản: Hạn chế vi khuẩn gây hỏng trong quá trình bảo quản (lưu ý phải tuân thủ quy định an toàn thực phẩm).
3. Hướng dẫn sử dụng gốc thuốc Streptomycin Sulfate hiệu quả
Để đạt hiệu quả, cần dùng đúng liều lượng, thời điểm và biện pháp bảo hộ.
Liều lượng khuyến cáo
- Thường dùng 5–10% WP, pha theo nồng độ tham khảo 100–200 ppm.
- Liều phổ biến: khoảng 1–1.2 kg/ha (tùy cây trồng và sản phẩm cụ thể).
Thời điểm và tần suất phun
- Phun khi bệnh mới xuất hiện hoặc ngay khi có dấu hiệu đầu tiên.
- Tần suất: 7–10 ngày/lần, liên tục 2–3 lần hoặc theo khuyến cáo nhà sản xuất.
Kết hợp thuốc
Có thể phối hợp với các hoạt chất như Kasugamycin, Oxytetracycline hoặc Copper Oxychloride để tăng hiệu quả và mở rộng phổ tác dụng — nhưng luôn kiểm tra tính tương thích và khuyến cáo của nhà sản xuất trước khi pha trộn.
Bảo quản
Lưu thuốc nơi khô ráo, nhiệt độ 2–8°C, tránh ánh sáng trực tiếp và ẩm ướt. Luôn giữ ngoài tầm tay trẻ em.
4. Tác hại và rủi ro khi sử dụng hoạt chất Streptomycin Sulfate
- Kháng thuốc: Sử dụng quá liều hoặc lặp lại nhiều lần làm tăng nguy cơ vi khuẩn phát triển khả năng kháng thuốc.
- Ảnh hưởng hệ vi sinh vật đất: Có thể tiêu diệt vi sinh vật có lợi, gây mất cân bằng hệ sinh thái đất.
- Tồn dư trên nông sản: Dư lượng thuốc có thể ảnh hưởng sức khỏe người tiêu dùng nếu không tuân thủ thời gian cách ly.
- Nguy hiểm môi trường: Lan truyền kháng sinh vào môi trường có thể góp phần làm lan rộng gen kháng kháng sinh.
Lưu ý an toàn: Luôn sử dụng đồ bảo hộ (găng tay, khẩu trang, quần áo bảo hộ), không ăn uống khi pha/phun, và tuân thủ thời gian cách ly được khuyến nghị.

5. Các sản phẩm chứa hoạt chất Streptomycin Sulfate đang bán tại Việt Nam (2025)
Dưới đây là danh sách tham khảo một số sản phẩm phổ biến. Thông tin sản phẩm có thể thay đổi — luôn kiểm tra nhãn và hướng dẫn nhà sản xuất trước khi sử dụng.
Sản phẩm | Thành phần | Ứng dụng / Công dụng | Liều dùng | Đóng gói / Ghi chú |
---|---|---|---|---|
Strepgold 100WP (CP Vật Tư Tây Đô Long An) | Streptomycin Sulfate 100 g/kg (10% WP) | Lúa, cây ăn trái, rau màu, cây kiểng — trị các bệnh do vi khuẩn | 15 g / 25 lít nước; ~1.0–1.2 kg/ha | Gói 15 g, 100 g. Thời gian cách ly tham khảo: 5 ngày. |
Ychatot 900SP (Việt Nông) | Oxytetracycline HCl 550 g/kg + Streptomycin Sulfate 350 g/kg | Phòng và trị các bệnh cháy bìa lá, đốm, héo xanh trên nhiều cây trồng | Phun ở giai đoạn sớm, theo hướng dẫn nhà sản xuất | Sản phẩm phối hợp — tăng hiệu quả, hạn chế kháng thuốc so với dùng đơn độc |
Probencarb 25WP (Sạch Vi Khuẩn Xuyên Á) | Bismerthiazol 200 g/kg + Streptomycin Sulfate 50 g/kg | Đặc trị các bệnh cháy bìa lá trên lúa | Theo hướng dẫn — sử dụng cho lúa trong mùa bệnh | Phối hợp giúp kiểm soát phức tạp trên lúa |
Ghi chú: Danh mục trên mang tính tham khảo dựa theo thông tin thị trường 2025. Luôn kiểm tra tên đăng ký, nhãn và hướng dẫn sử dụng từ cơ quan/nhà sản xuất trước khi đưa sản phẩm ra đồng.
6. Biện pháp phòng tránh và quản lý rủi ro
- Xen kẽ thuốc: Thay đổi loại thuốc, tránh lạm dụng một hoạt chất duy nhất để hạn chế kháng thuốc.
- Tích hợp biện pháp sinh học: Kết hợp giống kháng, kỹ thuật canh tác tốt, vệ sinh đồng ruộng và IPM.
- Tuân thủ liều lượng: Dùng đúng liều, theo hướng dẫn nhà sản xuất và cơ quan chuyên ngành.
- Đào tạo: Nâng cao ý thức, cung cấp kiến thức sử dụng an toàn cho bà con nông dân.
7. Kết luận
Hoạt chất Streptomycin Sulfate là công cụ hữu ích để kiểm soát bệnh do vi khuẩn trong nông nghiệp, đặc biệt cho cây ăn quả, rau màu và lúa. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả bền vững, cần hiểu rõ đặc tính, sử dụng đúng kỹ thuật và quản lý rủi ro liên quan đến kháng thuốc và tồn dư.
Áp dụng đúng hướng dẫn và kết hợp đa dạng biện pháp phòng trừ sẽ giúp bảo vệ mùa màng, tăng năng suất và đảm bảo an toàn cho sức khỏe cộng đồng.