Hoạt Chất Triflumezopyrim (DPX-RAB55): Cơ chế nAChR 4E & Hiệu lực diệt rầy lúa

Triflumezopyrim (DPX-RAB55) – hoạt chất mesoionic tác động lên nAChR nhóm 4E, hiệu lực cao đối với rầy nâu kháng neonicotinoid
1) Giới thiệu tổng quan
Triflumezopyrim (ký hiệu DPX-RAB55, viết tắt TFM) là hoạt chất insecticide thế hệ mới được phát triển để kiểm soát các loài rầy (planthoppers) gây hại mạnh cho lúa, đặc biệt hiệu quả ở những vùng có quần thể kháng neonicotinoid. TFM có cấu trúc mesoionic độc đáo, được quảng bá nhờ hiệu lực cao ở liều thấp, thích hợp cho xử lý hạt giống (seed dressing) và sử dụng trong chương trình Quản lý Dịch hại Tổng hợp (IPM).

2) Thông tin nhanh sản phẩm / hoạt chất

  • Tên hoạt chất: Triflumezopyrim (DPX-RAB55)
  • Nhóm hóa học: Mesoionic (pyrimidine derivative)
  • IRAC MoA: Nhóm 4 – nAChR modulators; phân mục 4E dành cho mesoionic (điểm phân biệt so với neonicotinoid cổ điển)
  • Dạng thương mại phổ biến: Seed dressing/coating, SC (suspension concentrate) cho phun ngoài ruộng
  • Đối tượng chính: Brown planthopper (Nilaparvata lugens), small brown planthopper (Laodelphax striatellus), white-backed planthopper
  • Ưu điểm nổi bật: Hiệu lực mạnh trên rầy kháng neonics, giảm chích hút, giảm sinh sản, phù hợp cho hệ lúa

3) Đặc tính hóa-lý & cấu trúc phân tử

Về mặt phân tử, Triflumezopyrim là hợp chất heterocyclic có đặc trưng mesoionic, phân bố điện tích nội tại làm tăng tương tác với đích sinh học. Những đặc tính thực nghiệm thường trích dẫn trong hồ sơ: độ tan nước thấp đến trung bình, logP ở mức trung bình (khoảng 3–4), áp suất hơi rất thấp, Koc trung bình đến cao, DT50 trong đất vào khoảng vài tuần tùy điều kiện. Những thông số chính xác (CAS, công thức, logP, Koc, DT50 đất/nước) phải lấy từ hồ sơ PPDB/AERU, tài liệu đăng ký và báo cáo đánh giá của các cơ quan quản lý trước khi công bố dưới dạng số liệu chính thức.

4) Cơ chế tác động (Mode of Action — MoA)

Triflumezopyrim gắn vào thụ thể nicotinic acetylcholine receptor (nAChR) của côn trùng nhưng là một competitive modulator/blocker, không phải agonist như hầu hết neonicotinoid. Về sinh lý, TFM ức chế truyền tín hiệu cholinergic, làm giảm khả năng chích-hút, suy yếu vận động, giảm giao phối và sinh sản, cuối cùng làm chết sâu sau một giai đoạn. IRAC đã phân loại TFM vào phân mục 4E để phản ánh cách tương tác đặc thù này. Hiểu đúng MoA là yếu tố then chốt để thiết kế chương trình luân phiên MoA chống kháng.

Thí nghiệm điện sinh học (EPG) cho thấy rầy khi phơi nhiễm TFM có thời gian phloem ingestion giảm rõ rệt; xét về di truyền, một số đột biến nAChR ảnh hưởng đến ái lực của neonics nhưng thường không làm mất tác dụng của TFM vì vị trí gắn khác nhau.

cơ chế hoạt động Triflumezopyrim
cơ chế hoạt động Triflumezopyrim (hình ảnh: Syngenta)

5) Đặc trưng công nghệ

Thiết kế mesoionic của TFM mang lại các lợi thế: (1) hiệu lực ở nồng độ thấp do ái lực đích cao; (2) ổn định đủ để dùng làm seed coating (bám dính tốt trên hạt, tồn dư phân bố quanh mầm); (3) pro-insecticide hoặc chuyển hóa trong côn trùng tạo dạng hoạt động nội bào giúp tăng chọn lọc; (4) tương thích với chiến lược seed treatment giúp hạn chế phun diện rộng.

Trên thực tế, nhà sản xuất và các nghiên cứu trường báo cáo chế phẩm seed-dressing giữ khả năng bảo vệ trong giai đoạn cây con (thường 20–40 ngày) tùy điều kiện đất-khí hậu và liều dùng.

6) Phổ tác động & đối tượng phòng trừ

TFM thể hiện hiệu lực tốt trên các loài Delphacidae chính: Nilaparvata lugens (BPH), Laodelphax striatellus (SBPH), Sogatella furcifera (WBPH). Ngoài ra tài liệu thử nghiệm phòng thí nghiệm cho thấy ảnh hưởng tích cực trên một số loài chích-hút khác tùy chế phẩm.

Hiệu quả quan sát được gồm: giảm thời gian chích-hút/phloem ingestion, giảm cường độ hút, giảm fecundity (sinh sản), tăng tỉ lệ chết ở ấu trùng và trưởng thành, khiến quần thể suy giảm qua các thế hệ nếu áp dụng hợp lý.

7) Dạng sử dụng, đường tác động & tính thẩm thấu

Ứng dụng tối ưu: seed dressing/coating cho lúa — đây là dạng hiệu quả nhất giúp bảo vệ cây con trong giai đoạn nhạy cảm, hạn chế phun thuốc và bảo vệ thiên địch. Chế phẩm phun (SC) được phát triển cho tình huống cần can thiệp ngoài seed dressing (điểm nóng hoặc vụ trồng khác).

Đường tác động chủ yếu là vị độc khi rầy hút phloem (ingestion); tiếp xúc đóng góp khi côn trùng tiếp xúc với bề mặt có tồn dư. Tính translaminar/di chuyển nội mô phụ thuộc vào chế phẩm; seed dressing tạo vùng tồn dư quanh rễ-đọt, giảm cần phun lớp tán.

8) So sánh với các hoạt chất tương tự

So sánh ngắn nhưng trọng yếu:

  • Neonicotinoids (Imidacloprid, Thiamethoxam): agonist nAChR → overactivation; bị kháng rộng ở nhiều vùng. TFM tương tác khác nên kiểm soát quần thể neonics-resistant.
  • Flonicamid, Pyrifluquinazon: chủ yếu gây feeding inhibition (ngừng ăn); TFM vừa gây ngừng ăn vừa tác động trực tiếp lên hệ thần kinh thứ cấp và sinh sản → hiệu lực toàn diện hơn trên rầy.
  • Spinosyn / Diamide: tác động đích khác (nAChR không phải cơ chế chính) — dùng trong luân phiên để tránh kháng.

9) Ứng dụng thực tế & tích hợp vào IPM

Khuyến nghị thực tiễn:

  • Ưu tiên seed dressing TFM cho lúa ở vùng có tiền sử rầy và kháng thuốc.
  • Thiết lập hệ giám sát (bẫy vàng/giám sát ruộng, EPG khi cần) để quyết định can thiệp.
  • Sử dụng TFM làm thành phần trong chương trình IPM: seed dressing → monitoring → phun bổ sung (nếu vượt ngưỡng) với MoA khác.
  • Hạn chế phun phòng; ưu tiên phun mục tiêu khi mật số vượt ngưỡng kinh tế.

Ứng dụng seed dressing không những bảo vệ năng suất giai đoạn đầu mà còn giảm số lần phun, giảm chi phí lao động và giảm nguy cơ ảnh hưởng thiên địch.

STT Tên thương mại Hoạt chất – Hàm lượng Dạng thuốc Đối tượng phòng trừ Cây trồng Đơn vị đăng ký / Phân phối
1 Pexena® 106SC Triflumezopyrim (min 94%) – hàm lượng thành phẩm 106 g/L SC – Huyền phù đậm đặc – Rầy nâu
– Rầy lưng trắng
– Rầy nâu nhỏ
Lúa Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam
2 Pexena® 20WG Triflumezopyrim (min 94%) – 200 g/kg WG – Hạt rã nước – Rầy nâu Lúa Công ty Syngenta Việt Nam
3 Hibifen® 220WG Spinetoram 120 g/kg + Triflumezopyrim 100 g/kg
(Tổng 220 g/kg)
WG – Hạt rã nước – Rầy nâu
– Sâu cuốn lá
Lúa Công ty TNHH Corteva Agriscience Việt Nam

10) Chiến lược quản lý kháng thuốc (IRM)

Nguyên tắc IRM với TFM:

  • Không lạm dụng TFM liên tiếp nhiều lần trong cùng một vụ.
  • Luân phiên với các MoA không tác động lên nAChR (ví dụ nhóm 3A, 5, 28) theo khuyến cáo IRAC.
  • Giới hạn tổng số lần sử dụng TFM mỗi vụ theo hướng dẫn nhà sản xuất và cơ quan quản lý.
  • Theo dõi hiệu lực định kỳ bằng bioassay để phát hiện sớm giảm nhạy.
  • Kết hợp biện pháp nông-hóa-sinh học để giảm áp lực chọn lọc.

Các nghiên cứu sinh học phân tử và kinh nghiệm thực địa cho thấy nếu sử dụng vô tội vạ, rầy vẫn có thể phát triển các cơ chế kháng (tăng biểu hiện enzyme phân hủy, thay đổi thụ thể). Vì vậy IRM là điều kiện bắt buộc để bảo tồn hiệu lực lâu dài.

11) An toàn cho người & động vật — Toxicology (tóm tắt)

Tổng quan độc tính: hồ sơ thử nghiệm tiền lâm sàng cho thấy TFM có toxicology profile có thể quản lý được khi sử dụng theo nhãn; độc tính cấp tính ở động vật có vú thuộc mức trung bình-thấp; một số ảnh hưởng gan và một vài dấu hiệu bất lợi khi dùng liều rất cao trong thử nghiệm dài hạn; không có bằng chứng mạnh về genotoxicity hoặc teratogenicity ở liều thực hành.

Khuyến cáo người dùng: tuân thủ PPE (găng tay, kính, khẩu trang/respirator, áo dài); rửa thiết bị và xử lý bao bì theo quy định; tuân thủ PHI (Pre-Harvest Interval) theo nhãn để bảo đảm an toàn thực phẩm.

12) Ảnh hưởng môi trường & sinh vật có ích

Seed dressing bằng TFM giảm phun diện rộng, do đó giảm phơi nhiễm trực tiếp cho ong và nhiều thiên địch. Dữ liệu ecotoxicology cho biết rủi ro có thể kiểm soát nếu tránh phun vào vùng nước, không phun lúc ong đang hoạt động và tuân thủ vùng đệm. Một số nghiên cứu labo chỉ ra tác động trên giun đất ở nồng độ rất cao; do đó đánh giá rủi ro theo điều kiện địa phương là cần thiết trước khi mở rộng sử dụng.

13) Hướng dẫn sử dụng (kỹ thuật — tham khảo chi tiết)

Ghi chú quan trọng: mọi con số liều, PHI, tần suất phải tuân theo nhãn đăng ký tại quốc gia bạn. Dưới đây là khung kỹ thuật tham khảo dựa trên tài liệu khoa học và hướng dẫn nhà sản xuất:

  • Seed dressing (lúa): xử lý hạt giống theo tỷ lệ khuyến cáo; đảm bảo phủ đều bề mặt hạt; bảo quản hạt đã xử lý nơi khô, thoáng; không dùng hạt đã xử lý làm thức ăn.
  • Phun ngoài ruộng (SC): phun khi mật số rầy vượt ngưỡng kinh tế; phun vào sáng sớm/chiều mát; phủ đều tán; ưu tiên phun phần đọt non và gốc nơi rầy tập trung.
  • Phối trộn: kiểm tra tương hợp trước khi phối trộn với các thuốc khác; tránh phối trộn với chất có tính kiềm mạnh hoặc dầu khoáng nếu nhãn không cho phép.
  • Bảo hộ lao động: mặc PPE, tránh hít phải sương phun, rửa sạch dụng cụ và quần áo sau phun; xử lý nước rửa bình an toàn.

14) Lời khuyên thực tế & khuyến cáo cho nhà nông

Điểm tóm tắt cho người làm thực tế:

  • Ưu tiên seed dressing TFM ở vùng có tiền sử rầy; điều này giúp giảm phun và bảo tồn thiên địch.
  • Không phun phòng tràn lan; giám sát mật số để quyết định phun.
  • Thực hiện luân phiên MoA và kết hợp biện pháp canh tác (quản lý nước, phân bón cân đối, luân canh) để giảm bùng phát.
  • Đào tạo người lao động về PPE và xử lý bao bì đúng quy định.

15) Giải thích thuật ngữ (Glossary)

  • nAChR: Nicotinic acetylcholine receptor — thụ thể cholinergic trên hạch thần kinh côn trùng.
  • Seed dressing: xử lý hạt giống bằng thuốc BVTV trước khi gieo để bảo vệ cây con.
  • PHI: Pre-Harvest Interval — thời gian an toàn phải chờ trước khi thu hoạch.
  • EPG: Electrical Penetration Graph — kỹ thuật theo dõi hành vi chích-hút/phloem ingestion của rầy.
  • IRM: Insecticide Resistance Management — quản lý kháng thuốc.

16) Tài liệu tham khảo (dạng văn bản — đề nghị kiểm tra link & hồ sơ gốc trước khi trích dẫn)

  1. Cordova D. et al. (2016). A novel mesoionic insecticide which inhibits the nicotinic acetylcholine receptor. Insect Biochemistry and Molecular Biology.
  2. IRAC (Insecticide Resistance Action Committee). MoA classification and statement on Triflumezopyrim (Group 4 / 4E).
  3. Wu Q. et al. (2021). Seed dressing with triflumezopyrim controls brown planthopper populations by inhibiting feeding behavior and fecundity. Pest Management Science.
  4. Xi C. et al. (2022). Seed coating with triflumezopyrim induces systemic resistance and reduces planthopper damage. Agronomy (MDPI).
  5. Food Safety Commission of Japan (FSCJ). Risk assessment report on Triflumezopyrim (toxicology and residues).
  6. PPDB (Pesticide Properties DataBase) — University of Hertfordshire: Triflumezopyrim (pesticide properties, environmental fate & ecotoxicology).
  7. Zhang Y. et al. (2022). Residue and risk assessment studies on Triflumezopyrim in rice systems.
  8. EFSA and other regulatory documents on active substance evaluation and MRL guidance.

Ghi chú: để xuất bản chính thức, bạn có thể thay thế các mục tham khảo bằng liên kết URL tới bài báo (PubMed / DOI / IRAC / PPDB / FSCJ) và kiểm tra các con số kỹ thuật (DT50, logP, MRL) bằng hồ sơ đăng ký chính thức tại nước bạn.

Ghi chú cuối: bài viết mang tính chất tổng hợp khoa học và khuyến nghị kỹ thuật. Trước khi ứng dụng thực địa, vui lòng kiểm tra nhãn đăng ký, MRL, PHI và hướng dẫn cơ quan quản lý địa phương; tuân thủ các quy định an toàn lao động và bảo vệ môi trường.
error: Content is protected !!
Gọi ngay Chat Zalo Chat Facebook ⬆️