Fenobucarb (BPMC): Hồ sơ hoạt chất – cơ chế, hiệu lực thực địa & hướng dẫn sử dụng an toàn
1) Vì sao Fenobucarb được quan tâm?
Trong canh tác lúa và một số cây công nghiệp tại châu Á, rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, sâu cuốn lá… thường bộc phát theo thời tiết và kỹ thuật canh tác. Fenobucarb (tên khác: BPMC; CAS 3766-81-2) là thuốc trừ sâu nhóm carbamate có tác động tiếp xúc – vị độc, hạ gục nhanh các đối tượng chích hút và nhai cắn. Theo IRAC, hoạt chất này thuộc nhóm 1A – thuốc ức chế men acetylcholinesterase (AChE). Nguồn: IRAC.
2) Thông tin cơ bản
- Tên chung: Fenobucarb (BPMC); IUPAC: (RS)-2-sec-butylphenyl methylcarbamate.
- Nhóm hóa học: Carbamate (IRAC MoA 1A – AChE inhibitors). IRAC.
- Dạng vật lý: chất lỏng vàng nhạt, có thể rắn hóa ở nhiệt độ thấp; khối lượng phân tử ~207.27. AERU PPDB, PubChem.
- Tính chất quan trọng: logP ~2.78; tan trong nước ~420 mg/L (20 °C); áp suất hơi ~48 mPa (20 °C). AERU PPDB.
- Mục tiêu dịch hại điển hình: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân… trên lúa/cây trồng. AERU PPDB.
3) Cơ chế tác dụng & sinh lý đích
Fenobucarb ức chế thuận nghịch men acetylcholinesterase tại synap thần kinh, làm acetylcholine tích lũy, gây rối loạn dẫn truyền thần kinh dẫn tới liệt và chết côn trùng. Cơ chế này giống các carbamate khác (IRAC 1A). IRAC, PubChem, NCBI StatPearls – Carbamate Toxicity.
4) Phổ tác động, hiệu lực & tồn lưu
Fenobucarb có tác động tiếp xúc/vị độc và hạ gục nhanh; hiệu lực tốt trên rầy và một số sâu nhai. Trên đồng ruộng, thời gian bán rã trên tán lá (RL50) khoảng 2,2–10,9 ngày; trong đất (DT50) điển hình ~14–23 ngày (đất cao ráo) và 7–9 ngày (ruộng lúa nước). AERU PPDB.
Dữ liệu hiệu lực thực địa có thể khác nhau theo giống lúa, mật độ rầy, điều kiện thời tiết và kỹ thuật phun.
5) Hướng dẫn sử dụng thực tế (tham khảo)
- Thời điểm: theo dõi bẫy đèn/khảo sát ruộng, phun khi quần thể rầy vượt ngưỡng khuyến cáo địa phương; ưu tiên phun sớm khi rầy non tuổi nhỏ.
- Kỹ thuật phun: thể tích nước phù hợp (250–400 L/ha đối với lúa), lựa chọn vòi phun cho hạt mịn – vừa, đảm bảo ướt đều mặt dưới lá nơi rầy cư trú.
- Xoay nhóm: luân phiên IRAC 1A với nhóm khác MoA (ví dụ 4A, 9B, 15, 16, 28…) theo khuyến nghị IRAC để giảm áp lực kháng. Tài liệu phân loại MoA – IRAC.
- IPM: kết hợp giống kháng, bón phân cân đối, bảo tồn thiên địch, quản lý nước hợp lý để hạn chế ký chủ và bộc phát rầy.
6) An toàn & môi trường
Độc chất học: Như các carbamate, phơi nhiễm cao có thể gây hội chứng muscarinic–nicotinic (tiết dịch nhiều, co đồng tử, co thắt phế quản, yếu cơ). Điều trị hỗ trợ và atropine; dùng oxime cân nhắc theo hướng dẫn y khoa địa phương. NCBI StatPearls.
Thủy sinh: PPDB xếp Fenobucarb có độc tính thủy sinh cao (HHP Rule 9 – LC/EC50 ≤0,1 mg/L). Tránh để chảy tràn vào kênh rạch; giữ khoảng cách vùng đệm. AERU PPDB.
- Bảo hộ: găng, khẩu trang, kính, quần áo dài; không ăn uống/hút thuốc khi pha phun.
- Thu gom vỏ: xả 3 lần – thu gom đúng nơi; không đổ thẳng tồn dư vào nguồn nước.
- Thời gian cách ly: tuân thủ nhãn sản phẩm cụ thể được đăng ký hợp pháp tại Việt Nam.
7) So sánh Fenobucarb với các hoạt chất tương tự
| Hoạt chất | Nhóm / MoA (IRAC) | Đối tượng nổi bật | Đặc điểm chính | Lưu ý kháng thuốc |
|---|---|---|---|---|
| Fenobucarb (BPMC) | Carbamate – 1A (ức chế AChE) IRAC | Rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, sâu cuốn lá | Hạ gục nhanh; tác động tiếp xúc/vị độc; RL50 lá vài ngày PPDB | Không luân phiên với carbamate 1A khác trong cùng vụ; quản lý ngưỡng |
| Isoprocarb | Carbamate – 1A IRAC | Rầy, bọ xít | Tiếp xúc – vị độc; phổ tương tự BPMC | Chéo kháng trong 1A có thể xảy ra |
| Imidacloprid | Neonicotinoid – 4A (nAChR agonist) IRAC | Rầy, rệp, bọ trĩ (một số quần thể) | Lưu dẫn tốt; hữu hiệu dạng xử lý hạt/lá | Luân phiên khác nhóm do kháng 4A đã ghi nhận ở nhiều nơi |
| Fenitrothion | Organophosphate – 1B (ức chế AChE) IRAC | Rầy, sâu cuốn lá | Phổ rộng, mùi đặc trưng; yêu cầu an toàn nghiêm ngặt | Không xoay vòng giữa 1A ↔ 1B liên tục (cùng đích AChE) |
| Etofenprox | Ether pyrethroid – 3A (kênh Na+) IRAC | Rầy, sâu tơ, sâu cuốn lá | Tồn lưu tốt trên tán lá | Luân phiên với 1A để giảm chọn lọc kháng |
8) Tình trạng đăng ký & sản phẩm tại Việt Nam
Kiểm tra văn bản mới nhất: Danh mục thuốc BVTV được phép/cấm sử dụng tại Việt Nam được cập nhật theo các Thông tư gần đây (ví dụ: 25/2024/TT-BNNPTNT ban hành 16/12/2024 và sửa đổi, bổ sung bởi 03/2025/TT-BNNMT ngày 16/05/2025, hiệu lực 02/07/2025). Phụ lục Danh mục 16/12/2024 (PPD), Thông tư 03/2025, Tóm tắt điểm mới.
| STT | Tên sản phẩm | Hoạt chất / hàm lượng | Cây trồng – đối tượng chính | Liều lượng / cách dùng | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Excel Basa 50EC | Fenobucarb 50% w/w (≈ 500 g/l) | Lúa (rầy nâu, rầy xanh, rầy lưng trắng, rầy cám), cây có múi | 1,6–2,0 lít/ha, 500–800 lít nước/ha | “Nước trong, ít hôi”, dùng phun khi rầy mới xuất hiện |
| 2 | Hopsan 75EC | Phenthoate 450 g/l + Fenobucarb 300 g/l | Lúa (rầy nâu, rầy xanh, rầy lưng trắng), sâu đục thân, sâu cuốn lá, nhiều cây trồng khác | ~1,0 lít/ha; pha ~40–50 ml/bình 16 l nước; lượng nước ~320–400 l/ha | Thương hiệu từ Ấn Độ, phân phối tại Việt Nam |
| 3 | Vibam 5GR (VIPESCO) | Fenobucarb 2% + Dimethoate 3% | Lúa, bắp – sâu đục thân | Chưa có thông tin liều dùng cụ thể | Dạng hạt rải đất/hạt giống; ít độc với cá, chim, ong |
| 4 | Rầy Xanh 550 EC (Xuyên Á Group) | Thiamethoxam 30g/l + Buprofezin 20g/l + Fenobucarb 500g/l + Phụ gia Rầy Xanh | Rầy xanh ớt, xoài, sầu riêng | — | Cần xác minh thêm thông tin từ nhà đăng ký hoặc nhãn sản phẩm |
| 5 | Sieugon 85GR | Alpha-cypermethrin 5g/kg + Isoprocarb 30g/kg + Fenobucarb 50g/kg + Phụ gia vừa đủ 1kg | Sâu đất, sùng hà (rải đất) | — | Thiếu thông tin liều dùng và hàm lượng rõ ràng; nên kiểm tra thông tin đăng ký chính thức |
Kết quả rà soát (dựa trên phụ lục công bố 16/12/2024 và tài liệu cập nhật 2025 nêu trên): không tìm thấy mục “Fenobucarb/BPMC” trong danh mục được phép sử dụng ở bản phụ lục đã tra cứu công khai. Do danh mục có thể thay đổi theo các kỳ bổ sung/điều chỉnh, bạn cần tra cứu phiên bản mới nhất trên Cổng Cục BVTV trước khi mua/bán/sử dụng. Cục BVTV – PPD, Phụ lục 2024, Thông tư 03/2025.
9) Quy trình 4 bước áp dụng an toàn (gợi ý)
- Chẩn đoán: xác định đúng loài rầy/sâu và mật số qua thăm đồng.
- Ra quyết định: so ngưỡng phòng trừ địa phương; ưu tiên biện pháp canh tác & sinh học trước.
- Chọn thuốc đúng danh mục: nếu có Fenobucarb được phép ở thời điểm tra cứu, đọc kỹ nhãn; nếu không có, chọn hoạt chất khác nhóm phù hợp (IRAC 4A, 9B, 15, 16, 28…).
- Đánh giá sau phun: khảo sát lại sau 3–5 ngày; ghi chép để điều chỉnh lần sau.
10) Câu hỏi thường gặp
Fenobucarb có an toàn với thiên địch?
Thuốc 1A có thể ảnh hưởng đến côn trùng có ích; nên phun lúc mật độ thiên địch thấp, khung giờ mát, và xen kẽ biện pháp sinh học/cơ giới. PPDB.
Có thể phối hợp Fenobucarb với organophosphate?
Không khuyến cáo. Cả 1A (carbamate) và 1B (organophosphate) đều ức chế AChE; phối hợp/luân phiên quá sát dễ tăng độc và chọn lọc kháng. Tài liệu độc chất học.
11) Kết luận & khuyến nghị
Fenobucarb là một carbamate 1A hạ gục nhanh các quần thể rầy – sâu trên lúa/cây trồng, nhưng đi kèm rủi ro độc tính thủy sinh và khả năng chéo kháng với các ức chế AChE khác. Tại Việt Nam, bạn cần kiểm tra danh mục hiện hành trước khi sử dụng. Khi áp dụng, ưu tiên IPM, xoay nhóm MoA theo IRAC và thực hành an toàn để tối ưu hiệu quả – bền vững mùa vụ.
12) Tài liệu tham khảo
- IRAC – Fenobucarb: MoA 1A, Carbamates.
- IRAC – Tài liệu phân loại cơ chế tác động (MoA Classification).
- AERU PPDB – Fenobucarb (BAY 41367C): tính chất, môi trường, độc tính thủy sinh.
- PubChem – Fenobucarb (CID 19588): thông tin cấu trúc & phân loại.
- NCBI StatPearls – Carbamate Toxicity: cơ chế ngộ độc & xử trí.
- Cục BVTV (PPD) – Phụ lục Danh mục thuốc BVTV (16/12/2024).
- Thông tư 03/2025/TT-BNNMT – Sửa đổi Danh mục.
- Gessner & Hasan (1986) – Tương tác độc tính carbamate/OP.

