- Công thức hóa học: C₂₃H₂₂ClF₃O₂
- Khối lượng phân tử: 422,9 g/mol
- Tính chất phân tử: vòng phenoxybenzyl gắn với chuỗi ester bifluorobiphenyl — ưa dầu, khó tan trong nước (≈0,1 mg/L ở 25°C)
- Độ ổn định: Ổn định trong môi trường axit và trung tính; phân hủy nhanh trong kiềm mạnh
Các đặc tính ưa dầu và bám dính lên bề mặt lá, đất và vật chất hữu cơ giúp bifenthrin duy trì hiệu lực kéo dài trong điều kiện khí hậu nhiệt đới.
Phân loại và cơ chế tác động
Theo IRAC (Insecticide Resistance Action Committee), Bifenthrin thuộc Nhóm 3A — các hoạt chất tác động lên kênh ion Na⁺ của màng thần kinh côn trùng.
Cơ chế sinh lý học
Bifenthrin làm kéo dài thời gian mở của kênh natri (Na⁺ channel) trên màng tế bào thần kinh. Hậu quả sinh lý gồm:
- Kích thích thần kinh quá mức (depolarization kéo dài)
- Co giật — tê liệt
- Tử vong của côn trùng
Khác với các gốc thuốc nhóm carbamate hoặc organophosphate – lân hữu cơ (ức chế cholinesterase), bifenthrin không tác động trực tiếp lên enzym — do đó độc tính cấp cho động vật có vú và cây trồng ở mức thấp hơn tương đối.
Tính chất lý – hóa quan trọng
| Thuộc tính | Giá trị đặc trưng | Ý nghĩa trong nông nghiệp |
|---|---|---|
| Công thức phân tử | C₂₃H₂₂ClF₃O₂ | Dẫn xuất ester có fluor, ổn định cao |
| Khối lượng phân tử | 422,9 g/mol | Ảnh hưởng đến khả năng bay hơi thấp |
| Áp suất hơi (25°C) | ~1,81×10⁻⁵ mPa | Ít bay hơi, ít phát tán theo không khí |
| Độ tan trong nước | ≈0,1 mg/L (25°C) | Bám dính tốt, khó rửa trôi |
| Hệ số hấp phụ đất (Koc) | ~1.0–2.0×10⁶ | Gắn mạnh vào đất, ít di động |
| Thời gian bán phân hủy (DT₅₀) | 60–120 ngày (tùy điều kiện) | Hiệu lực kéo dài, tồn lưu trung bình |
Nhờ bền ánh sáng và kỵ nước, Bifenthrin phù hợp cho vùng mưa ẩm cao như Lâm Đồng Tây Nguyên và Đông Nam Bộ.
Công dụng và ứng dụng nông nghiệp
Phổ tác động sinh học
| Bộ (Order) | Đối tượng chính | Ghi chú |
|---|---|---|
| Lepidoptera | Sâu tơ, sâu xanh, sâu cuốn lá | Hoạt tính vị độc và tiếp xúc mạnh |
| Hemiptera | Rầy nâu, bọ trĩ, rệp sáp | Hiệu quả cao khi phối hợp Flonicamid |
| Coleoptera | Sâu đất, sâu đục thân | Dạng hạt (GR) phát huy hiệu lực tốt |
| Acari | Nhện đỏ | Ức chế di chuyển, giảm mật độ |
Liều lượng và phương pháp sử dụng (tham khảo)
| Dạng chế phẩm | Hàm lượng hoạt chất | Liều khuyến cáo | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| EC (nhũ dầu) | 25–100 g/L | 15–30 ml/bình 16 L | Phun lên tán lá, phòng sâu ăn lá |
| SC (huyền phù đậm đặc) | 25–50 g/L | 20–25 ml/bình 16 L | An toàn hơn, ít mùi |
| GR (hạt) | 0,2–0,5% | 10–15 kg/ha | Xử lý đất, phòng sâu đất |
Lưu ý: tránh pha với thuốc có tính kiềm mạnh (Bordeaux, Ca(OH)₂). Tránh phun khi cây đang ra hoa rộ.

Phổ tác dụng và ứng dụng trong nông nghiệp
| Cây trồng | Dạng sử dụng | Mục tiêu chính | Ghi chú kỹ thuật |
|---|---|---|---|
| Ngô, lúa | Xử lý hạt hoặc phun gốc | Sâu đục thân, rầy nâu, sâu đất | Dùng liều vừa đủ, không lặp liên tục |
| Rau màu | Phun lá | Sâu tơ, bọ trĩ, rầy mềm | Kết hợp adjuvant tăng bám dính |
| Cây ăn trái | Phun lá | Sâu cuốn lá, sâu đục quả | Không phun khi đang trổ hoa |
| Cây công nghiệp (cà phê, hồ tiêu, chè) | Phun lá / phun gốc | Rầy, bọ xít, sâu đục cành | Luân phiên với nhóm 4A hoặc 5 |
So sánh độ hiệu quả với các pyrethroid tương tự
| Tiêu chí | Bifenthrin | Cypermethrin | Deltamethrin | Lambda-cyhalothrin |
|---|---|---|---|---|
| Hiệu lực tồn lưu | Rất cao | Trung bình | Trung bình | Trung bình khá |
| Knock-down effect | Nhanh vừa | Rất nhanh | Rất nhanh | Rất nhanh |
| Độ chọn lọc | Cao (ít hại thiên địch) | Thấp | Trung bình | Trung bình |
| Độc tính với thủy sinh | Rất cao | Cao | Cao | Trung bình |
| Chống kháng | Tốt hơn | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Nhận xét: Bifenthrin có tốc độ knockdown chậm hơn một số pyrethroid khác nhưng tồn lưu lâu hơn — phù hợp quản lý những sâu có vòng đời dài hoặc tái xâm nhập.
Các sản phẩm thương mại chứa Bifenthrin tại Việt Nam (ví dụ)
| Tên thương phẩm | Hoạt chất | Dạng chế phẩm | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| TALSTAR® 25EC | Bifenthrin 25% | EC | FMC Việt Nam |
| CINING 15SC (Ví dụ) | Flonicamid 10% + Bifenthrin 5% | SC | Thuốc phối hợp đa cơ chế |

Phân tích học thuật về CINING 15SC
Thành phần: Flonicamid (10%) + Bifenthrin (5%).
Cơ chế phối hợp: Flonicamid ức chế tuyến nước bọt, giảm chích hút; Bifenthrin tác động tiếp xúc – vị độc. Sự phối hợp tạo tác động kép: giảm ăn và tiêu diệt tiếp xúc, vừa nhanh vừa kéo dài.
Công thức SC giảm dung môi hữu cơ so với EC, ít mùi, thân thiện hơn với người sử dụng.
Ứng dụng thực tế: Hiệu quả cao trên bọ trĩ, rầy mềm, sâu vẽ bùa, sâu xanh, nhện đỏ ở rau màu, cà phê, hồ tiêu, cây ăn trái và hoa kiểng.
Quản lý kháng thuốc và xu hướng bền vững
Cơ chế kháng đã ghi nhận
- Đột biến kdr (knockdown resistance) thay đổi cấu trúc kênh Na⁺.
- Tăng biểu hiện enzyme giải độc (cytochrome P450, esterase).
Nhiều quần thể sâu hại ở vùng thâm canh đã ghi nhận dấu hiệu kháng nhẹ; cần giám sát định kỳ.
Nguyên tắc quản lý kháng hiệu quả
- Luân phiên nhóm hoạt chất theo mã IRAC (ví dụ: 3A → 1B → 6 → 28).
- Không phun liên tiếp bifenthrin quá 2 lần/vụ.
- Kết hợp biện pháp sinh học: thả thiên địch, trồng cây dẫn dụ, quản lý độ ẩm.
- Sử dụng phối hợp đa cơ chế (ví dụ Flonicamid + Bifenthrin) để giảm áp lực chọn lọc.
Hướng phát triển tương lai
Các nghiên cứu hướng tới: microencapsulation (vi nang) kiểm soát giải phóng, tổ hợp với peptide sinh học hoặc pheromone, và công thức thân thiện sinh thái để giảm độc tính cho ong và thủy sinh. Mục tiêu là cân bằng hiệu lực và an toàn — hướng tới nông nghiệp xanh.
Tồn lưu và ảnh hưởng môi trường
a. Thời gian bán hủy (DT₅₀)
- Trong đất: 54–345 ngày (tùy điều kiện ẩm, pH, nhiệt độ)
- Trên lá: 7–14 ngày
b. Độc tính môi trường
- Ong mật: LD₅₀ < 0,1 µg/bee → rất độc
- Cá & thủy sinh: LC₅₀ < 0,1 µg/L
- Chim: độc tính thấp hơn
⚠️ Lưu ý: Không phun bifenthrin gần ao hồ, nguồn nước và trong thời kỳ ra hoa.
Quản lý kháng thuốc hiệu quả
- Luân phiên nhóm thuốc: xen kẽ với nhóm 4A (Neonicotinoid), nhóm 5 (Spinosyn) hoặc nhóm 28 (Diamide)
- Kết hợp IPM: bẫy pheromone, thiên địch, tưới hợp lý
- Không phun dưới liều khuyến cáo
- Ghi chép nhật ký phun để theo dõi hiệu quả
Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm
- Tác động nhanh, hạ sâu chỉ sau vài giờ phun
- Hiệu lực kéo dài, bám tốt vào bề mặt lá và đất
- Ổn định dưới ánh sáng và nhiệt độ cao
- Phù hợp với nhiều dạng chế phẩm: EC, SC, WG, GR…
Hạn chế
- Rất độc với ong, cá, thủy sinh
- Dễ kháng nếu dùng liên tục nhiều vụ
- Tồn lưu lâu trong đất, có thể ảnh hưởng vi sinh vật đất
Hướng dẫn kỹ thuật sử dụng an toàn
A. Lựa chọn dạng chế phẩm
- EC, SC: phun lá
- GR, WG: xử lý đất hoặc gốc cây
- Dạng xử lý hạt: dùng khi gieo ngô, đậu tương, lúa mạ
B. Liều lượng và thời điểm
- Theo nhãn sản phẩm
- Phun khi sâu non còn nhỏ
- Không phun quá 2–3 lần/vụ với cùng nhóm hoạt chất
C. An toàn cho người và môi trường
- Mang PPE đầy đủ (găng, khẩu trang, kính…)
- Không ăn, uống, hút thuốc khi pha hoặc phun
- Không đổ nước thải ra mương, suối
- Phun chiều tối, tránh khi ong hoạt động
Lưu ý khi sử dụng cho cây xuất khẩu
Các thị trường như EU, Nhật, Hàn quy định MRL rất thấp (0.01–0.05 mg/kg). Vì vậy:
- Kiểm tra thời gian cách ly (PHI) trên nhãn
- Không phun gần thu hoạch
- Ưu tiên biện pháp sinh học ở giai đoạn cuối
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
- Bifenthrin có an toàn cho ong không?
Không. Rất độc. Chỉ phun khi cây không ra hoa, hoặc ban đêm. - Có thể pha chung với thuốc trừ nấm không?
Có thể, nhưng cần test trước, tránh kết tủa. Không pha với dung dịch kiềm. - Bifenthrin có rửa trôi vào nước không?
Ít tan, bám mạnh vào đất, nhưng có thể theo bùn gây ô nhiễm nước. - Làm sao biết sâu đã kháng bifenthrin?
Nếu phun đúng mà hiệu quả <70%, khả năng kháng cao → nên đổi nhóm hoạt chất. - Dùng bifenthrin trong IPM thế nào?
Xen kẽ biện pháp sinh học, bẫy, hoặc thuốc có MoA khác.
Kết luận
Bifenthrin là hoạt chất mạnh, hiệu quả cao, nhưng chỉ “thần kỳ” khi được dùng đúng cách: phun đúng lúc – đúng liều – đúng mục tiêu. Cách dùng thông minh giúp bảo vệ mùa màng, môi trường và sức khỏe.
- Tác giả: TH-Solutions | Nông học – Thuốc BVTV – Dinh dưỡng cây trồng
Nguồn tham khảo:
- IRAC (Insecticide Resistance Action Committee) – Group 3A Pyrethroids
- EPA & FAO Bifenthrin Fact Sheets
- National Pesticide Information Center (NPIC) – Toxicity and Environmental Profile
- Nhãn kỹ thuật sản phẩm thương mại có chứa Bifenthrin

