Lufenuron trong Nông Nghiệp: Hoạt chất đột phá kiểm soát sâu bệnh hại cây trồng
Lufenuron là hoạt chất thuộc nhóm benzoylphenylurea, nổi bật nhờ cơ chế tác động độc đáo trong kiểm soát sâu bệnh trên cây trồng. Được đánh giá cao về hiệu quả và tính an toàn, Lufenuron ngày càng được ứng dụng rộng rãi trong canh tác nông nghiệp hiện đại, giúp bảo vệ mùa màng và tăng năng suất bền vững.
Nhóm hoạt chất
Lufenuron thuộc nhóm thuốc trừ sâu benzoylureas hoặc benzoylphenylurea, gọi là nhóm thuốc ức chế sinh trưởng côn trùng (IGR – Insect Growth Regulator). Nhóm này không có tác động giết chết côn trùng trưởng thành ngay lập tức mà tập trung vào việc ngăn chặn các quá trình phát triển, đặc biệt là tổng hợp chitin, thành phần cấu tạo chính của lớp vỏ ngoài cứng (giáp xác) của sâu bệnh.
Cơ chế tác động
Lufenuron hoạt động bằng cách ức chế enzyme tổng hợp chitin, một polysaccharide quan trọng trong việc tạo thành và duy trì lớp vỏ ngoài của sâu bệnh. Khi côn trùng hoặc sâu non tiếp xúc với Lufenuron, enzyme này bị khóa lại, làm cho sâu không thể tổng hợp đủ chitin để lột xác hoặc phát triển, gây ngừng sinh trưởng và chết.
Ngoài ra, Lufenuron còn làm giảm khả năng nở của trứng, góp phần kiểm soát vòng đời sâu bệnh hiệu quả. Thuốc có tác động vị độc khi sâu ăn phải lá cây đã phun thuốc, dẫn đến giảm ăn và tử vong sau vài ngày.
Phổ tác động
- Sâu bướm kim cương (Plutella xylostella)
- Sâu bướm hồng bắp cải (Pieris rapae)
- Sâu xanh da láng (Spodoptera exigua)
- Sâu khoang (Spodoptera litura)
- Ruồi trắng, bọ trĩ gây hại trên rau màu, cây ăn quả, cây công nghiệp
Ngoài ra, Lufenuron còn kiểm soát được nhiều loài sâu cuốn lá, sâu đục thân, và một số loài côn trùng có lớp vỏ chứa chitin khác. Đây là lựa chọn ưu tiên để thay thế hoặc phối hợp khi sâu bệnh đã kháng thuốc trừ sâu truyền thống.

Liều lượng – Cách dùng
- Liều lượng phổ biến: 0.5 – 1 lít sản phẩm dung dịch nhũ tương pha loãng với 400–800 lít nước/ha.
- Phun đều lên bộ lá khi sâu non mới nở hoặc chuẩn bị nở, đảm bảo phun ướt đều tán cây.
- Nên áp dụng vào giai đoạn đầu phát sinh sâu bệnh để đạt hiệu quả cao nhất.
- Có thể kết hợp với thuốc trừ sâu diệt côn trùng trưởng thành để hạn chế kháng thuốc.
- Phun cách nhau 7–14 ngày, tránh phun khi cây đang ra hoa nhiều để bảo vệ ong mật.
Các sản phẩm thương mại phổ biến
Hạng mục | LUFEN EXTA 100EC (Mekong Pesticide) |
LUFENRON 050EC (Đồng Xanh) |
Match® 050EC (Syngenta) |
---|---|---|---|
Nhà sản xuất / Thương hiệu | Công ty TNHH Thuốc BVTV Mekong | Công ty Cổ phần Đồng Xanh | Syngenta Vietnam Ltd |
Thành phần hoạt chất | Emamectin benzoate 50 g/kg + Lufenuron 50 g/kg | Lufenuron 50 g/L | Lufenuron 50 g/L |
Dạng bào chế | Nhũ tương (EC) – 100EC | Nhũ tương (EC) – 050EC | Nhũ tương (EC) – 050EC |
Công dụng / đối tượng sâu hại | Trừ sâu xanh, sâu khoang; diệt trứng, xử lý sâu kháng thuốc | Trừ sâu cuốn lá, sâu xanh da láng, sâu đục quả, sâu vẽ bùa, sâu tơ | Trừ sâu cuốn lá, sâu tơ, sâu xanh trên lúa, rau, đậu xanh |
Liều lượng / cách dùng | ~400 ml/ha; pha 400–600 lít nước/ha; cách ly 7 ngày | 0.5–1 lít/ha; pha 20 ml/bình 16 lít; 400–800 lít nước/ha; cách ly 7 ngày | Lúa: 0.15–0.2 l/ha; Rau đậu: 0.5–1.0 l/ha; Cà chua: 0.6 l/ha; cách ly 7 ngày |
Ưu điểm nổi bật | Kết hợp 2 hoạt chất, phổ rộng, xử lý sâu kháng tốt, hiệu quả diệt trứng | Hiệu lực kéo dài 2–4 tuần, ít bị rửa trôi, phổ sâu rộng, liều thấp | Thương hiệu uy tín, phổ biến, đa dạng cây trồng & sâu hại, dễ mua |
Nhược điểm / hạn chế | Chi phí cao hơn, cần dùng đúng kỹ thuật để tránh kháng thuốc | Độc với giáp xác thủy sinh, hiệu quả giảm nếu điều kiện khắc nghiệt | Giá cao hơn, dễ kháng nếu lạm dụng, độc nhẹ với ong mật |
Thời gian cách ly (PHI) | 7 ngày | 7 ngày | 7 ngày |
Thời gian cách ly – Mức độ an toàn
- Thời gian cách ly: ~7 ngày với cây trồng ăn quả và rau màu.
- Phân loại nhóm độc III, an toàn tương đối với người, động vật có vú, chim và ong mật.
- Tồn dư thấp, ít ảnh hưởng đến vi sinh vật đất nếu dùng đúng quy trình.
- Rất độc với giáp xác thủy sinh (tôm, cua), cần tránh phun gần khu vực nuôi trồng thủy sản.
Đặc điểm nổi bật
- Ức chế chitin, ngăn ngừa sâu non phát triển, giảm hại lâu dài.
- Tác dụng vị độc, sâu giảm ăn nhanh trong 2 giờ.
- Hiệu quả kéo dài 2–4 tuần, tiết kiệm chi phí.
- Ít bị rửa trôi bởi mưa hoặc phân hủy bởi ánh sáng.
- Thân thiện với sinh vật có lợi, ít gây kháng thuốc và ô nhiễm môi trường.
Tương tác – Kháng thuốc
Lufenuron thường được sử dụng phối hợp với pyrethroid, organophosphates để tăng hiệu quả. Nhờ cơ chế ức chế tổng hợp chitin, sâu bệnh ít bị kháng thuốc Lufenuron. Tuy nhiên, cần luân phiên thuốc và kết hợp IPM – quản lý dịch hại tổng hợp để duy trì hiệu quả lâu dài.
Kết luận
Lufenuron là hoạt chất kiểm soát sâu bệnh hiệu quả, an toàn và bền vững nhờ cơ chế ức chế chitin độc đáo. Ứng dụng Lufenuron đúng cách giúp nâng cao năng suất, chất lượng cây trồng, đồng thời bảo vệ môi trường và sinh vật có lợi, phù hợp với xu hướng nông nghiệp sạch, bền vững.